शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

không may
một tình yêu không may
दुःखी
दुःखी प्रेम

nghèo
một người đàn ông nghèo
गरीब
गरीब मनुष्य

màu tím
bông hoa màu tím
बैंगणी
बैंगणी फूल

què
một người đàn ông què
लंगडा
लंगडा पुरुष

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत धबधबा

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
चविष्ट
चविष्ट पिझ्झा

vàng
ngôi chùa vàng
सोनेरी
सोनेरी पागोडा

ấm áp
đôi tất ấm áp
उष्ण
उष्ण मोजे

không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य संप

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
मूर्ख
मूर्ख मुलगा

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
हिंसात्मक
हिंसात्मक संघर्ष
