शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
नाराज
नाराज महिला

có mây
bầu trời có mây
मेघाच्छन्न
मेघाच्छन्न आकाश

sớm
việc học sớm
लवकरच्या
लवकरच्या शिक्षण

chết
ông già Noel chết
मृत
मृत सांता

ác ý
đồng nghiệp ác ý
वाईट
वाईट सहकर्मी

cá nhân
lời chào cá nhân
वैयक्तिक
वैयक्तिक अभिवादन

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
पूर्णपणे
पूर्णपणे तकळा

nặng
chiếc ghế sofa nặng
जड
जड सोफा

trắng
phong cảnh trắng
पांढरा
पांढरा परिदृश्य

lớn
Bức tượng Tự do lớn
मोठा
मोठी स्वातंत्र्य स्तंभ

nhỏ bé
em bé nhỏ
लहान
लहान बाळक
