शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
उशीरझालेला
उशीरझालेला प्रस्थान
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
कुरूप
कुरूप मुक्कामार
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
विविध
विविध फळांची प्रस्तुती
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट प्रतिबंध
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
हिरवा
हिरवी भाजी
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
खराब
खराब कारची खिडकी
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
लैंगिक
लैंगिक इच्छा
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
जवळची
जवळची लायनेस
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
योग्य
योग्य विचार
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
अविवाहित
अविवाहित माणूस
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
चवळ
चवळ बिल्ली
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
भौतिकशास्त्रीय
भौतिकशास्त्रीय प्रयोग