शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
नाराज
नाराज महिला
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
मेघाच्छन्न
मेघाच्छन्न आकाश
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
लवकरच्या
लवकरच्या शिक्षण
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
मृत
मृत सांता
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
वाईट
वाईट सहकर्मी
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
वैयक्तिक
वैयक्तिक अभिवादन
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
पूर्णपणे
पूर्णपणे तकळा
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
जड
जड सोफा
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
पांढरा
पांढरा परिदृश्य
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
मोठा
मोठी स्वातंत्र्य स्तंभ
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
लहान
लहान बाळक
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
आदर्श
आदर्श शरीर वजन