शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

trễ
sự khởi hành trễ
उशीरझालेला
उशीरझालेला प्रस्थान

xấu xí
võ sĩ xấu xí
कुरूप
कुरूप मुक्कामार

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
विविध
विविध फळांची प्रस्तुती

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट प्रतिबंध

xanh lá cây
rau xanh
हिरवा
हिरवी भाजी

hỏng
kính ô tô bị hỏng
खराब
खराब कारची खिडकी

tình dục
lòng tham dục tình
लैंगिक
लैंगिक इच्छा

gần
con sư tử gần
जवळची
जवळची लायनेस

đúng
ý nghĩa đúng
योग्य
योग्य विचार

độc thân
người đàn ông độc thân
अविवाहित
अविवाहित माणूस

dễ thương
một con mèo dễ thương
चवळ
चवळ बिल्ली
