शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
निर्भर
औषध निर्भर रुग्ण

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
विचित्र
विचित्र दाढी

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ढिला
ढिला दात

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
दिवसभराचा
दिवसभराची स्नान

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
मूर्खपणे
मूर्खपणे बोलणे

trống trải
màn hình trống trải
रिकामा
रिकामा स्क्रीन

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
प्रतिभाशाली
प्रतिभाशाली वेशभूषा

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
दुःखी
दुःखी मुलगा

ốm
phụ nữ ốm
आजारी
आजारी महिला

mắc nợ
người mắc nợ
ऋणात
ऋणात व्यक्ती

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
वफादार
वफादार प्रेमाची चिन्ह
