शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
मागील
मागील साथीदार
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
संबंधित
संबंधित हाताच्या चिन्हांची
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
सुंदर
सुंदर मुलगी
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
पागळ
पागळ स्त्री
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
स्थानिक
स्थानिक फळे
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
अतिरिक्त
अतिरिक्त उत्तराधान
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
चुकल्याशी समान
तीन चुकल्याशी समान बाळक
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
तणावलेला
तणावलेली मांजर
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
असावधान
असावधान मुलगा
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
मुलायम
मुलायम बेड
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
चविष्ट
चविष्ट पिझ्झा