शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
सूक्ष्म
सूक्ष्म वाळू समुद्रकिनारा
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
तर्कसंगत
तर्कसंगत वीज उत्पादन
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
बंद
बंद डोळे
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
पूर्ण
लगेच पूर्ण घर
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
पहिला
पहिल्या वसंत फुले
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
संपूर्ण
संपूर्ण पेयोयोग्यता
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
वाकळी
वाकळी रस्ता
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत तूफान
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
पूर्ण
पूर्ण काचाच्या खिडकी
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य संप
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
हलका
हलका पंख
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
रुंद
रुंद तट