शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

trước
đối tác trước đó
मागील
मागील साथीदार

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
संबंधित
संबंधित हाताच्या चिन्हांची

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
सुंदर
सुंदर मुलगी

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
पागळ
पागळ स्त्री

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र

bản địa
trái cây bản địa
स्थानिक
स्थानिक फळे

bổ sung
thu nhập bổ sung
अतिरिक्त
अतिरिक्त उत्तराधान

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
चुकल्याशी समान
तीन चुकल्याशी समान बाळक

khát
con mèo khát nước
तणावलेला
तणावलेली मांजर

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
असावधान
असावधान मुलगा

mềm
giường mềm
मुलायम
मुलायम बेड
