शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

tin lành
linh mục tin lành
प्रोतेस्टंट
प्रोतेस्टंट पुजारी

xa
chuyến đi xa
विस्तृत
विस्तृत प्रवास

không thể tin được
một ném không thể tin được
असंभाव्य
असंभाव्य फेक

có lẽ
khu vực có lẽ
संभाव्य
संभाव्य प्रदेश

xanh lá cây
rau xanh
हिरवा
हिरवी भाजी

y tế
cuộc khám y tế
वैद्यकीय
वैद्यकीय परीक्षण

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
तलाक्युक्त
तलाक्युक्त जोडी

đóng
cánh cửa đã đóng
बंद
बंद दरवाजा

trắng
phong cảnh trắng
पांढरा
पांढरा परिदृश्य

trước đó
câu chuyện trước đó
मागील
मागील गोष्ट

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
मुफ्त
मुफ्त परिवहन साधन
