शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

tinh tế
bãi cát tinh tế
सूक्ष्म
सूक्ष्म वाळू समुद्रकिनारा

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
तर्कसंगत
तर्कसंगत वीज उत्पादन

đóng
mắt đóng
बंद
बंद डोळे

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
पूर्ण
लगेच पूर्ण घर

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
पहिला
पहिल्या वसंत फुले

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
संपूर्ण
संपूर्ण पेयोयोग्यता

uốn éo
con đường uốn éo
वाकळी
वाकळी रस्ता

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत तूफान

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
पूर्ण
पूर्ण काचाच्या खिडकी

không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य संप

nhẹ
chiếc lông nhẹ
हलका
हलका पंख
