शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

đậm đà
bát súp đậm đà
झणझणीत
झणझणीत सूप

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
गरम
गरम चिमणीची अग

phía đông
thành phố cảng phía đông
पूर्वी
पूर्वी बंदरगाह शहर

trống trải
màn hình trống trải
रिकामा
रिकामा स्क्रीन

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र

sống
thịt sống
कच्चा
कच्चा मांस

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
इंग्रजी भाषी
इंग्रजी भाषी शाळा

còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष जेवण

cổ xưa
sách cổ xưa
प्राचीन
प्राचीन पुस्तके

không thể qua được
con đường không thể qua được
अतिक्रामणीय
अतिक्रामणीय रस्ता

bão táp
biển đang có bão
उधळणारा
उधळणारा समुद्र
