शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
झणझणीत
झणझणीत सूप
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
गरम
गरम चिमणीची अग
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
पूर्वी
पूर्वी बंदरगाह शहर
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
रिकामा
रिकामा स्क्रीन
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
कच्चा
कच्चा मांस
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
इंग्रजी भाषी
इंग्रजी भाषी शाळा
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष जेवण
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
प्राचीन
प्राचीन पुस्तके
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
अतिक्रामणीय
अतिक्रामणीय रस्ता
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
उधळणारा
उधळणारा समुद्र
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
अमर्यादित
अमर्यादित संग्रहण