शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

thân thiện
đề nghị thân thiện
मित्रापुर्वक
मित्रापुर्वक प्रस्ताव

phi lý
chiếc kính phi lý
अतर्कसंगत
अतर्कसंगत चश्मा

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
प्रतिभाशाली
प्रतिभाशाली वेशभूषा

toàn bộ
toàn bộ gia đình
पूर्ण
पूर्ण कुटुंब

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
उधळता
उधळता प्रतिसाद

không may
một tình yêu không may
दुःखी
दुःखी प्रेम

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
वफादार
वफादार प्रेमाची चिन्ह

đục
một ly bia đục
धुंध
धुंध बीर

độc thân
một người mẹ độc thân
एकटी
एकटी आई

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
पहिला
पहिल्या वसंत फुले

vô ích
gương ô tô vô ích
निष्फळ
निष्फळ कारचे दर्पण
