शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
रुचकर
रुचकर द्रव
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
विचित्र
विचित्र दाढी
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
प्रतितास
प्रतितास गार्ड बदल
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
उपयुक्त
उपयुक्त सल्ला
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध मंदिर
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
उपलब्ध
उपलब्ध वायू ऊर्जा
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत स्त्री
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
वैयक्तिक
वैयक्तिक याच्ट
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
एकटी
एकटी आई
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
दुहेरा
दुहेरा हॅम्बर्गर
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
आडवा
आडवी रेषा