शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
मूढ
मूढ जोडी
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
विश्रामदायक
विश्रामदायक सुट्टी
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
हलका
हलका पंख
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
शक्तिशाली
शक्तिशाली शेर
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
बंद
बंद डोळे
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
जागरूक
जागरूक शेपर्ड कुत्रा
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
पूर्वी
पूर्वी बंदरगाह शहर
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
अंधार
अंधार आकाश
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
सूक्ष्म
सूक्ष्म वाळू समुद्रकिनारा
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
असंभाव्य
असंभाव्य फेक
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
वफादार
वफादार प्रेमाची चिन्ह
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
तयार
तयार धावक