शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
मूढ
मूढ जोडी

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
विश्रामदायक
विश्रामदायक सुट्टी

nhẹ
chiếc lông nhẹ
हलका
हलका पंख

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
शक्तिशाली
शक्तिशाली शेर

đóng
mắt đóng
बंद
बंद डोळे

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
जागरूक
जागरूक शेपर्ड कुत्रा

phía đông
thành phố cảng phía đông
पूर्वी
पूर्वी बंदरगाह शहर

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
अंधार
अंधार आकाश

tinh tế
bãi cát tinh tế
सूक्ष्म
सूक्ष्म वाळू समुद्रकिनारा

không thể tin được
một ném không thể tin được
असंभाव्य
असंभाव्य फेक

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
वफादार
वफादार प्रेमाची चिन्ह
