शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

thú vị
chất lỏng thú vị
रुचकर
रुचकर द्रव

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
विचित्र
विचित्र दाढी

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
प्रतितास
प्रतितास गार्ड बदल

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
उपयुक्त
उपयुक्त सल्ला

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध मंदिर

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
उपलब्ध
उपलब्ध वायू ऊर्जा

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत स्त्री

riêng tư
du thuyền riêng tư
वैयक्तिक
वैयक्तिक याच्ट

độc thân
một người mẹ độc thân
एकटी
एकटी आई

kép
bánh hamburger kép
दुहेरा
दुहेरा हॅम्बर्गर
