शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
जन्मलेला
अभिजात बाळक

xanh lá cây
rau xanh
हिरवा
हिरवी भाजी

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख स्त्री

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
दुर्बल
दुर्बल आजारी

to lớn
con khủng long to lớn
विशाल
विशाल सौर

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
शक्तिशाली
शक्तिशाली शेर

cay
quả ớt cay
तिखट
तिखट मिरच

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
गांदळ
गांदळ हवा

tròn
quả bóng tròn
गोल
गोल चेंडू

trung thực
lời thề trung thực
ईमानदार
ईमानदार प्रतिज्ञा

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
अजिबात
अजिबात चित्र
