शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
पूर्ण
लगेच पूर्ण घर
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
सौम्य
सौम्य तापमान
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
हिवाळी
हिवाळी परिदृश्य
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
ऑनलाईन
ऑनलाईन कनेक्शन
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
लाल
लाल पाऊसाची छत्री
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
विदेशी
विदेशी नातं
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
तलाक्युक्त
तलाक्युक्त जोडी
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
ऋणात
ऋणात व्यक्ती
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
अंतिम
अंतिम इच्छा
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
सत्य
सत्य मैत्री
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
विश्रामदायक
विश्रामदायक सुट्टी
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
मुलायम
मुलायम बेड