शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
जन्मलेला
अभिजात बाळक
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
हिरवा
हिरवी भाजी
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
मूर्ख
मूर्ख स्त्री
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
दुर्बल
दुर्बल आजारी
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
विशाल
विशाल सौर
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
शक्तिशाली
शक्तिशाली शेर
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
तिखट
तिखट मिरच
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
गांदळ
गांदळ हवा
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
गोल
गोल चेंडू
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
ईमानदार
ईमानदार प्रतिज्ञा
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
अजिबात
अजिबात चित्र
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
वार्षिक
वार्षिक वाढ