शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

béo
con cá béo
जाड
जाड मासा

tiêu cực
tin tức tiêu cực
नकारात्मक
नकारात्मक बातमी

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
मूर्खपणाचा
मूर्खपणाची विचार

ngày nay
các tờ báo ngày nay
आजचा
आजचे वृत्तपत्रे

tròn
quả bóng tròn
गोल
गोल चेंडू

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट चष्मा

gai
các cây xương rồng có gai
काटकारी
काटकारी कॅक्टस

nặng
chiếc ghế sofa nặng
जड
जड सोफा

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
मूढ
मूढ जोडी

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
इंग्रजी भाषी
इंग्रजी भाषी शाळा

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
संपूर्ण
संपूर्ण पेयोयोग्यता
