शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध मंदिर

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
रोमांचक
रोमांचक कथा

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत धबधबा

nâu
bức tường gỗ màu nâu
तपकिरी
तपकिरी लाकडीची भिंत

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
उपयुक्त
उपयुक्त सल्ला

đơn giản
thức uống đơn giản
साधा
साधी पेय

nắng
bầu trời nắng
सूर्यप्रकाशित
सूर्यप्रकाशित आकाश

cô đơn
góa phụ cô đơn
एकटा
एकटा विधुर

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
समलिंगी
दोन समलिंगी पुरुष

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
सामान्य
दोन सामान्य महिला

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
मजबूत
मजबूत स्त्री
