शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
जाड
जाड मासा
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
नकारात्मक
नकारात्मक बातमी
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
मूर्खपणाचा
मूर्खपणाची विचार
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
आजचा
आजचे वृत्तपत्रे
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
गोल
गोल चेंडू
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट चष्मा
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
काटकारी
काटकारी कॅक्टस
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
जड
जड सोफा
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
मूढ
मूढ जोडी
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
इंग्रजी भाषी
इंग्रजी भाषी शाळा
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
संपूर्ण
संपूर्ण पेयोयोग्यता
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
दृश्यमान
दृश्यमान पर्वत