शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
पूर्ण
लगेच पूर्ण घर

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
सौम्य
सौम्य तापमान

mùa đông
phong cảnh mùa đông
हिवाळी
हिवाळी परिदृश्य

trực tuyến
kết nối trực tuyến
ऑनलाईन
ऑनलाईन कनेक्शन

đỏ
cái ô đỏ
लाल
लाल पाऊसाची छत्री

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
विदेशी
विदेशी नातं

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
तलाक्युक्त
तलाक्युक्त जोडी

mắc nợ
người mắc nợ
ऋणात
ऋणात व्यक्ती

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
अंतिम
अंतिम इच्छा

thật
tình bạn thật
सत्य
सत्य मैत्री

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
विश्रामदायक
विश्रामदायक सुट्टी
