शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

bí mật
thông tin bí mật
गुप्त
गुप्त माहिती

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
जागरूक
जागरूक शेपर्ड कुत्रा

đơn giản
thức uống đơn giản
साधा
साधी पेय

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
उपलब्ध
उपलब्ध वायू ऊर्जा

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
कायदेशीर
कायदेशीर पिस्तौल

cam
quả mơ màu cam
नारिंगी
नारिंगी जर्दळू

ít
ít thức ăn
किमान
किमान अन्न

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट नोंदवही

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
शांत
शांत संकेत

không thành công
việc tìm nhà không thành công
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा

còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष जेवण
