शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
गुप्त
गुप्त माहिती
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
जागरूक
जागरूक शेपर्ड कुत्रा
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
साधा
साधी पेय
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
उपलब्ध
उपलब्ध वायू ऊर्जा
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
कायदेशीर
कायदेशीर पिस्तौल
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
नारिंगी
नारिंगी जर्दळू
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
किमान
किमान अन्न
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
स्पष्ट
स्पष्ट नोंदवही
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
शांत
शांत संकेत
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
अयशस्वी
अयशस्वी घर शोधणारा
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
शेष
शेष जेवण
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
दुसरा
दुसर्या जागतिक युद्धात