शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी
không biết
hacker không biết
अज्ञात
अज्ञात हॅकर
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
उभा
उभा खडक
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
मूर्खपणे
मूर्खपणे बोलणे
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
अमर्यादित
अमर्यादित संग्रहण
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
झोपयुक्त
झोपयुक्त अवस्था
ngày nay
các tờ báo ngày nay
आजचा
आजचे वृत्तपत्रे
vui mừng
cặp đôi vui mừng
आनंदी
आनंदी जोडी
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
तापित
तापित पूल
tinh tế
bãi cát tinh tế
सूक्ष्म
सूक्ष्म वाळू समुद्रकिनारा
chính xác
hướng chính xác
योग्य
योग्य दिशा
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
सहज
सहज सायकल मार्ग