शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

gai
các cây xương rồng có gai
काटकारी
काटकारी कॅक्टस

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
आरोग्यदायी
आरोग्यदायी भाजी

phát xít
khẩu hiệu phát xít
फासीवादी
फासीवादी नारा

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
फटाका
फटाका गाडी

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
तलाक्युक्त
तलाक्युक्त जोडी

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध ईफेल टॉवर

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
संपलेला
संपलेले बर्फहटवायला

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत ठेवणी

khác nhau
bút chì màu khác nhau
वेगवेगळा
वेगवेगळे रंगणारे पेन्सिल

tích cực
một thái độ tích cực
सकारात्मक
सकारात्मक दृष्टिकोन

tối
đêm tối
गडद
गडद रात्र
