शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
काटकारी
काटकारी कॅक्टस
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
आरोग्यदायी
आरोग्यदायी भाजी
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
फासीवादी
फासीवादी नारा
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
फटाका
फटाका गाडी
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
तलाक्युक्त
तलाक्युक्त जोडी
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
प्रसिद्ध
प्रसिद्ध ईफेल टॉवर
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
संपलेला
संपलेले बर्फहटवायला
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
अद्भुत
अद्भुत ठेवणी
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
वेगवेगळा
वेगवेगळे रंगणारे पेन्सिल
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
सकारात्मक
सकारात्मक दृष्टिकोन
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
गडद
गडद रात्र
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
उंच
उंच टॉवर