शब्दसंग्रह
विशेषण शिका – व्हिएतनामी

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
तांत्रिक
तांत्रिक अद्भुत

không thể qua được
con đường không thể qua được
अतिक्रामणीय
अतिक्रामणीय रस्ता

bổ sung
thu nhập bổ sung
अतिरिक्त
अतिरिक्त उत्तराधान

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
सोडून
सोडून उत्तर

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
चमकता
चमकता फर्श

cô đơn
góa phụ cô đơn
एकटा
एकटा विधुर

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
वेगवेगळा
वेगवेगळ्या शारीरिक दृष्टिकोने

trung thực
lời thề trung thực
ईमानदार
ईमानदार प्रतिज्ञा

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
वार्षिक
वार्षिक वाढ

đắt
biệt thự đắt tiền
महाग
महाग बंगला

thông minh
một học sinh thông minh
बुद्धिमान
बुद्धिमान विद्यार्थी
