शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
अज्ञात
अज्ञात हॅकर
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
उभा
उभा खडक
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
मूर्खपणे
मूर्खपणे बोलणे
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
अमर्यादित
अमर्यादित संग्रहण
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
झोपयुक्त
झोपयुक्त अवस्था
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
आजचा
आजचे वृत्तपत्रे
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
आनंदी
आनंदी जोडी
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
तापित
तापित पूल
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
सूक्ष्म
सूक्ष्म वाळू समुद्रकिनारा
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
योग्य
योग्य दिशा
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
सहज
सहज सायकल मार्ग
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
रिकामा
रिकामा स्क्रीन