शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
तांत्रिक
तांत्रिक अद्भुत
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
अतिक्रामणीय
अतिक्रामणीय रस्ता
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
अतिरिक्त
अतिरिक्त उत्तराधान
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
सोडून
सोडून उत्तर
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
चमकता
चमकता फर्श
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
एकटा
एकटा विधुर
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
वेगवेगळा
वेगवेगळ्या शारीरिक दृष्टिकोने
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
ईमानदार
ईमानदार प्रतिज्ञा
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
वार्षिक
वार्षिक वाढ
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
महाग
महाग बंगला
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
बुद्धिमान
बुद्धिमान विद्यार्थी
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
कठीण
कठीण पर्वतारोहण