Từ vựng
Học tính từ – Marathi

नवीन
नवीन फटाके
navīna
navīna phaṭākē
mới
pháo hoa mới

विस्तृत
विस्तृत प्रवास
vistr̥ta
vistr̥ta pravāsa
xa
chuyến đi xa

दुसरा
दुसर्या जागतिक युद्धात
dusarā
dusaryā jāgatika yud‘dhāta
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

फासीवादी
फासीवादी नारा
phāsīvādī
phāsīvādī nārā
phát xít
khẩu hiệu phát xít

तापित
तापित पूल
tāpita
tāpita pūla
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

उभा
उभा खडक
ubhā
ubhā khaḍaka
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

तणावलेला
तणावलेली मांजर
Taṇāvalēlā
taṇāvalēlī mān̄jara
khát
con mèo khát nước

लैंगिक
लैंगिक इच्छा
laiṅgika
laiṅgika icchā
tình dục
lòng tham dục tình

तांत्रिक
तांत्रिक अद्भुत
tāntrika
tāntrika adbhuta
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

प्रसिद्ध
प्रसिद्ध मंदिर
prasid‘dha
prasid‘dha mandira
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

मैत्रीपूर्ण
मैत्रीपूर्ण आलिंगन
maitrīpūrṇa
maitrīpūrṇa āliṅgana
thân thiện
cái ôm thân thiện
