Từ vựng
Học tính từ – Marathi

उंच
उंच टॉवर
un̄ca
un̄ca ṭŏvara
cao
tháp cao

अजिबात
अजिबात जेवणाची सवय
ajibāta
ajibāta jēvaṇācī savaya
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

हिस्टेरिक
हिस्टेरिक किंचीर
hisṭērika
hisṭērika kin̄cīra
huyên náo
tiếng hét huyên náo

अल्पवयस्क
अल्पवयस्क मुलगी
alpavayaska
alpavayaska mulagī
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

मोठा
मोठी स्वातंत्र्य स्तंभ
mōṭhā
mōṭhī svātantrya stambha
lớn
Bức tượng Tự do lớn

शक्तिहीन
शक्तिहीन पुरुष
śaktihīna
śaktihīna puruṣa
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

सतर्क
सतर्क मुलगा
satarka
satarka mulagā
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

जवळची
जवळची लायनेस
javaḷacī
javaḷacī lāyanēsa
gần
con sư tử gần

स्वच्छ
स्वच्छ वस्त्र
svaccha
svaccha vastra
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

वार्षिक
वार्षिक वाढ
vārṣika
vārṣika vāḍha
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

धुंध
धुंध बीर
dhundha
dhundha bīra
đục
một ly bia đục
