Từ vựng
Học tính từ – Marathi

वापरलेला
वापरलेले वस्त्र
vāparalēlā
vāparalēlē vastra
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

असामान्य
असामान्य संप
asāmān‘ya
asāmān‘ya sampa
không thông thường
loại nấm không thông thường

जन्मलेला
अभिजात बाळक
janmalēlā
abhijāta bāḷaka
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

नवीन
नवीन फटाके
navīna
navīna phaṭākē
mới
pháo hoa mới

जड
जड सोफा
jaḍa
jaḍa sōphā
nặng
chiếc ghế sofa nặng

अविवाहित
अविवाहित पुरुष
avivāhita
avivāhita puruṣa
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

पिवळा
पिवळी केळी
pivaḷā
pivaḷī kēḷī
vàng
chuối vàng

उपजाऊ
उपजाऊ जमीन
upajā‘ū
upajā‘ū jamīna
màu mỡ
đất màu mỡ

मद्यपिऊन
मद्यपिऊन पुरूष
madyapi‘ūna
madyapi‘ūna purūṣa
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

चवळ
चवळ बिल्ली
cavaḷa
cavaḷa billī
dễ thương
một con mèo dễ thương

संपूर्ण
संपूर्ण इंद्रधनुष
sampūrṇa
sampūrṇa indradhanuṣa
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
