Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/135350540.webp
nag-eexist
ang playground na nag-eexist
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/133248900.webp
nag-iisa
isang inang nag-iisa
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/173982115.webp
orange
orans na apricots
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/143067466.webp
handa nang lumipad
ang eroplanong handa nang lumipad
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/88317924.webp
tanging
ang tanging aso
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/92314330.webp
maulap
ang maulap na kalangitan
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/40894951.webp
kapana-panabik
ang kapana-panabik na kuwento
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/59882586.webp
lasing sa alkohol
ang lalaking lasing sa alkohol
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/118950674.webp
histerya
ang sigaw na histerya
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/94591499.webp
mahal
ang mahal na villa
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/101101805.webp
mataas
ang mataas na tore
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/122463954.webp
huli
ang huling gawain
muộn
công việc muộn