Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/127929990.webp
мукеммел
мукеммел бет
mukemmel
mukemmel bet
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/49649213.webp
таттуу
таттуу тамак
tattuu
tattuu tamak
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/128024244.webp
ката
ката брокколи
kata
kata brokkoli
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/171965638.webp
камсыз
камсыз кийим
kamsız
kamsız kiyim
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ишкеме
ишкеме сыры
işkeme
işkeme sırı
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/108332994.webp
күчсүз
күчсүз эркек
küçsüz
küçsüz erkek
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/171323291.webp
онлайн
онлайн байланыш
onlayn
onlayn baylanış
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/130972625.webp
даяр
даяр пицца
dayar
dayar pitstsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/132871934.webp
жалгыз
жалгыз бекер
jalgız
jalgız beker
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/127214727.webp
тумандык
тумандык күн башы
tumandık
tumandık kün başı
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/133909239.webp
атайын
атайын алма
atayın
atayın alma
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/170766142.webp
күчтүү
күчтүү шамал бурканы
küçtüü
küçtüü şamal burkanı
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ