Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

жаман
жаман кыз
jaman
jaman kız
xấu xa
cô gái xấu xa

тик
тик тоо
tik
tik too
dốc
ngọn núi dốc

көптөгөн
көптөгөн концерт
köptögön
köptögön kontsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

бүтүн
бүтүн пицца
bütün
bütün pitstsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

том
том адам
tom
tom adam
béo
một người béo

атомдук
атомдук взрыв
atomduk
atomduk vzrıv
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

дымган
дымган кийим
dımgan
dımgan kiyim
ướt
quần áo ướt

мааниси болгон
мааниси болгон чабышма
maanisi bolgon
maanisi bolgon çabışma
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

тыныч
тыныч велосипед жолу
tınıç
tınıç velosiped jolu
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

толук
толук ичүүчүлүк
toluk
toluk içüüçülük
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

толук
толук күмбөлөгөн
toluk
toluk kümbölögön
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
