Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

мукеммел
мукеммел бет
mukemmel
mukemmel bet
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

таттуу
таттуу тамак
tattuu
tattuu tamak
công bằng
việc chia sẻ công bằng

ката
ката брокколи
kata
kata brokkoli
xanh
trái cây cây thông màu xanh

камсыз
камсыз кийим
kamsız
kamsız kiyim
an toàn
trang phục an toàn

ишкеме
ишкеме сыры
işkeme
işkeme sırı
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

күчсүз
күчсүз эркек
küçsüz
küçsüz erkek
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

онлайн
онлайн байланыш
onlayn
onlayn baylanış
trực tuyến
kết nối trực tuyến

даяр
даяр пицца
dayar
dayar pitstsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

жалгыз
жалгыз бекер
jalgız
jalgız beker
cô đơn
góa phụ cô đơn

тумандык
тумандык күн башы
tumandık
tumandık kün başı
sương mù
bình minh sương mù

атайын
атайын алма
atayın
atayın alma
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
