Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

кургак
кургак жыгач там
kurgak
kurgak jıgaç tam
nâu
bức tường gỗ màu nâu

мурунку
мурунку тарых
murunku
murunku tarıh
trước đó
câu chuyện trước đó

саат сайын
саат сайын караул алмаштыруу
saat sayın
saat sayın karaul almaştıruu
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

бир жолу
бир жолу Аквадукт
bir jolu
bir jolu Akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo

эркек
эркек дене
erkek
erkek dene
nam tính
cơ thể nam giới

кен
кен саякат
ken
ken sayakat
xa
chuyến đi xa

бузук
бузук автомобиль чыкмасы
buzuk
buzuk avtomobil çıkması
hỏng
kính ô tô bị hỏng

кымбат
кымбат вилла
kımbat
kımbat villa
đắt
biệt thự đắt tiền

чексиз
чексиз жол
çeksiz
çeksiz jol
vô tận
con đường vô tận

жеке
жеке яхта
jeke
jeke yahta
riêng tư
du thuyền riêng tư

кызыктуу
кызыктуу суюк
kızıktuu
kızıktuu suyuk
thú vị
chất lỏng thú vị
