Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

бурулган
бурулган жол
burulgan
burulgan jol
uốn éo
con đường uốn éo

бай
бай аял
bay
bay ayal
giàu có
phụ nữ giàu có

керек эмес
керек эмес жамбаш
kerek emes
kerek emes jambaş
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

зарыл
зарыл чыраг
zarıl
zarıl çırag
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

кызгылт саргылча
кызгылт саргылча албукра
kızgılt sargılça
kızgılt sargılça albukra
cam
quả mơ màu cam

көздөн ташкан
көздөн ташкан учак
közdön taşkan
közdön taşkan uçak
mất tích
chiếc máy bay mất tích

жеенелген
жеенелген чили бактылары
jeenelgen
jeenelgen çili baktıları
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

румын
румын туу
rumın
rumın tuu
còn lại
thức ăn còn lại

алыстыкта
алыстыктагы үй
alıstıkta
alıstıktagı üy
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

колдонулуучу
колдонулуучу жумурткалар
koldonuluuçu
koldonuluuçu jumurtkalar
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

жаман
жаман бала
jaman
jaman bala
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
