Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/121712969.webp
кургак
кургак жыгач там
kurgak
kurgak jıgaç tam
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/142264081.webp
мурунку
мурунку тарых
murunku
murunku tarıh
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/113624879.webp
саат сайын
саат сайын караул алмаштыруу
saat sayın
saat sayın karaul almaştıruu
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/92783164.webp
бир жолу
бир жолу Аквадукт
bir jolu
bir jolu Akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/148073037.webp
эркек
эркек дене
erkek
erkek dene
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/80273384.webp
кен
кен саякат
ken
ken sayakat
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/130964688.webp
бузук
бузук автомобиль чыкмасы
buzuk
buzuk avtomobil çıkması
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/94591499.webp
кымбат
кымбат вилла
kımbat
kımbat villa
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/93088898.webp
чексиз
чексиз жол
çeksiz
çeksiz jol
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/124273079.webp
жеке
жеке яхта
jeke
jeke yahta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/88411383.webp
кызыктуу
кызыктуу суюк
kızıktuu
kızıktuu suyuk
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/97936473.webp
күлгүлдүү
күлгүлдүү киимдилиш
külgüldüü
külgüldüü kiimdiliş
hài hước
trang phục hài hước