Từ vựng
Học tính từ – Belarus

срэбраны
срэбраная машына
srebrany
srebranaja mašyna
bạc
chiếc xe màu bạc

ціхі
ціхая падказка
cichi
cichaja padkazka
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

сацыяльны
сацыяльныя сувязі
sacyjaĺny
sacyjaĺnyja suviazi
xã hội
mối quan hệ xã hội

гаркі
гаркія памела
harki
harkija pamiela
đắng
bưởi đắng

гарні
гарнее дзяўчына
harni
harnieje dziaŭčyna
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

здаровы
здаровая жанчына
zdarovy
zdarovaja žančyna
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

свежы
свежыя вустрыцы
sviežy
sviežyja vustrycy
tươi mới
hàu tươi

шчыры
шчыры прысяга
ščyry
ščyry prysiaha
trung thực
lời thề trung thực

жахлівы
жахлівая лічба
žachlivy
žachlivaja ličba
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

збанкратаваны
збанкратаваная асоба
zbankratavany
zbankratavanaja asoba
phá sản
người phá sản

перадні
перадні рад
pieradni
pieradni rad
phía trước
hàng ghế phía trước
