Từ vựng
Học tính từ – Belarus

адзін
адзін сабака
adzin
adzin sabaka
duy nhất
con chó duy nhất

лічбавы
лічбавае камунікаванне
ličbavy
ličbavaje kamunikavannie
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

шчаслівы
шчаслівая пара
ščaslivy
ščaslivaja para
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

воблачны
воблачнае неба
voblačny
voblačnaje nieba
có mây
bầu trời có mây

тэхнічны
тэхнічнае цуд
techničny
techničnaje cud
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

сацыяльны
сацыяльныя сувязі
sacyjaĺny
sacyjaĺnyja suviazi
xã hội
mối quan hệ xã hội

поўны
поўная лысіна
poŭny
poŭnaja lysina
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

выдатны
выдатнае віно
vydatny
vydatnaje vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

блізкі
блізкая львіца
blizki
blizkaja ĺvica
gần
con sư tử gần

адзінокі
адзінокі ўдавец
adzinoki
adzinoki ŭdaviec
cô đơn
góa phụ cô đơn

злы
злы паліцэйскі
zly
zly palicejski
giận dữ
cảnh sát giận dữ
