Từ vựng
Học tính từ – Belarus

легальны
легальны пісталет
liehaĺny
liehaĺny pistaliet
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

аэрадынамічны
аэрадынамічная форма
aeradynamičny
aeradynamičnaja forma
hình dáng bay
hình dáng bay

зразумелы
зразумелы рэестр
zrazumiely
zrazumiely rejestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

гарызантальны
гарызантальная гардэроб
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja harderob
ngang
tủ quần áo ngang

змачаны
змачаная жанчына
zmačany
zmačanaja žančyna
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

злы
злая пагроза
zly
zlaja pahroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

халодны
халодная надвор‘е
chalodny
chalodnaja nadvor‘je
lạnh
thời tiết lạnh

гвалтоўны
гвалтоўны канфлікт
hvaltoŭny
hvaltoŭny kanflikt
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

стромкі
стромкая гара
stromki
stromkaja hara
dốc
ngọn núi dốc

першы
першыя вясновыя кветкі
pieršy
pieršyja viasnovyja kvietki
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

справядлівы
справядлівы падзел
spraviadlivy
spraviadlivy padziel
công bằng
việc chia sẻ công bằng
