Từ vựng
Học tính từ – Adygea

особенный
особенное яблоко
osobennyy
osobennoye yabloko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

крутой
крутая гора
krutoy
krutaya gora
dốc
ngọn núi dốc

неудачливый
неудачная любовь
neudachlivyy
neudachnaya lyubov’
không may
một tình yêu không may

одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
nặng
chiếc ghế sofa nặng

аэродинамический
аэродинамическая форма
aerodinamicheskiy
aerodinamicheskaya forma
hình dáng bay
hình dáng bay

современный
современное средство
sovremennyy
sovremennoye sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại

великолепный
великолепный пейзаж скал
velikolepnyy
velikolepnyy peyzazh skal
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

холостой
холостой человек
kholostoy
kholostoy chelovek
độc thân
người đàn ông độc thân

зимний
зимний пейзаж
zimniy
zimniy peyzazh
tối
đêm tối

много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn

желтый
желтые бананы
zheltyy
zheltyye banany
vàng
chuối vàng
