Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/120161877.webp
явный
явный запрет
yavnyy
yavnyy zapret
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/144942777.webp
необычный
необычная погода
neobychnyy
neobychnaya pogoda
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/124464399.webp
современный
современное средство
sovremennyy
sovremennoye sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/128166699.webp
технический
техническое чудо
tekhnicheskiy
tekhnicheskoye chudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/168988262.webp
мутный
мутное пиво
mutnyy
mutnoye pivo
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/131533763.webp
много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/16339822.webp
влюблённый
влюблённая пара
vlyublonnyy
vlyublonnaya para
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/129926081.webp
пьяный
пьяный мужчина
p’yanyy
p’yanyy muzhchina
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/132880550.webp
быстрый
быстрый спуск на лыжах
bystryy
bystryy spusk na lyzhakh
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/128024244.webp
синий
синие ёлочные игрушки
siniy
siniye yolochnyye igrushki
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/40894951.webp
захватывающий
захватывающая история
zakhvatyvayushchiy
zakhvatyvayushchaya istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/74192662.webp
мягкий
мягкая температура
myagkiy
myagkaya temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng