Từ vựng
Học tính từ – Adygea
нечитаемый
нечитаемый текст
nechitayemyy
nechitayemyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
гневный
гневный полицейский
gnevnyy
gnevnyy politseyskiy
giận dữ
cảnh sát giận dữ
желтый
желтые бананы
zheltyy
zheltyye banany
vàng
chuối vàng
радикальный
радикальное решение проблемы
radikal’nyy
radikal’noye resheniye problemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
отдаленный
отдаленный дом
otdalennyy
otdalennyy dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
сладкий
сладкий конфет
sladkiy
sladkiy konfet
ngọt
kẹo ngọt
тонкий
тонкий песчаный пляж
tonkiy
tonkiy peschanyy plyazh
tinh tế
bãi cát tinh tế
запертый
запертая дверь
zapertyy
zapertaya dver’
đóng
cánh cửa đã đóng
умный
умная девочка
umnyy
umnaya devochka
thông minh
cô gái thông minh
реальный
реальная ценность
real’nyy
real’naya tsennost’
thực sự
giá trị thực sự
бесцветный
безцветная ванная
bestsvetnyy
beztsvetnaya vannaya
không màu
phòng tắm không màu