Từ vựng
Học tính từ – Adygea
передний
передний ряд
peredniy
peredniy ryad
phía trước
hàng ghế phía trước
яростный
яростное землетрясение
yarostnyy
yarostnoye zemletryaseniye
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
удивленный
удивленный посетитель джунглей
udivlennyy
udivlennyy posetitel’ dzhungley
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
безсрочный
безсрочное хранение
bezsrochnyy
bezsrochnoye khraneniye
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
веселый
веселый костюм
veselyy
veselyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước
важный
важные встречи
vazhnyy
vazhnyye vstrechi
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
закрытый
закрытые глаза
zakrytyy
zakrytyye glaza
đóng
mắt đóng
грязный
грязные спортивные обувь
gryaznyy
gryaznyye sportivnyye obuv’
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
красный
красный зонтик
krasnyy
krasnyy zontik
đỏ
cái ô đỏ
мужской
мужское тело
muzhskoy
muzhskoye telo
nam tính
cơ thể nam giới
мягкий
мягкая постель
myagkiy
myagkaya postel’
mềm
giường mềm