Từ vựng
Học tính từ – Adygea

пропавший
пропавший самолет
propavshiy
propavshiy samolet
mất tích
chiếc máy bay mất tích

дорогой
дорогая вилла
dorogoy
dorogaya villa
đắt
biệt thự đắt tiền

прямой
прямое попадание
pryamoy
pryamoye popadaniye
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

черное
черное платье
chernoye
chernoye plat’ye
đen
chiếc váy đen

крутой
крутая гора
krutoy
krutaya gora
dốc
ngọn núi dốc

осторожный
осторожный мальчик
ostorozhnyy
ostorozhnyy mal’chik
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn

присутствующий
звонок в присутствии
prisutstvuyushchiy
zvonok v prisutstvii
hiện diện
chuông báo hiện diện

близко
близкая львица
blizko
blizkaya l’vitsa
gần
con sư tử gần

еженедельный
еженедельный сбор мусора
yezhenedel’nyy
yezhenedel’nyy sbor musora
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

холодный
холодная погода
kholodnyy
kholodnaya pogoda
lạnh
thời tiết lạnh
