Từ vựng
Học tính từ – Adygea

явный
явный запрет
yavnyy
yavnyy zapret
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

необычный
необычная погода
neobychnyy
neobychnaya pogoda
không thông thường
thời tiết không thông thường

современный
современное средство
sovremennyy
sovremennoye sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại

технический
техническое чудо
tekhnicheskiy
tekhnicheskoye chudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

мутный
мутное пиво
mutnyy
mutnoye pivo
đục
một ly bia đục

много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn

влюблённый
влюблённая пара
vlyublonnyy
vlyublonnaya para
đang yêu
cặp đôi đang yêu

пьяный
пьяный мужчина
p’yanyy
p’yanyy muzhchina
say rượu
người đàn ông say rượu

быстрый
быстрый спуск на лыжах
bystryy
bystryy spusk na lyzhakh
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

синий
синие ёлочные игрушки
siniy
siniye yolochnyye igrushki
xanh
trái cây cây thông màu xanh

захватывающий
захватывающая история
zakhvatyvayushchiy
zakhvatyvayushchaya istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
