Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/109594234.webp
передний
передний ряд
peredniy
peredniy ryad
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/127957299.webp
яростный
яростное землетрясение
yarostnyy
yarostnoye zemletryaseniye
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
удивленный
удивленный посетитель джунглей
udivlennyy
udivlennyy posetitel’ dzhungley
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/66864820.webp
безсрочный
безсрочное хранение
bezsrochnyy
bezsrochnoye khraneniye
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/97936473.webp
веселый
веселый костюм
veselyy
veselyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/67885387.webp
важный
важные встречи
vazhnyy
vazhnyye vstrechi
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/129942555.webp
закрытый
закрытые глаза
zakrytyy
zakrytyye glaza
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/90700552.webp
грязный
грязные спортивные обувь
gryaznyy
gryaznyye sportivnyye obuv’
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/171013917.webp
красный
красный зонтик
krasnyy
krasnyy zontik
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/148073037.webp
мужской
мужское тело
muzhskoy
muzhskoye telo
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/115458002.webp
мягкий
мягкая постель
myagkiy
myagkaya postel’
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/133394920.webp
тонкий
тонкий песчаный пляж
tonkiy
tonkiy peschanyy plyazh
tinh tế
bãi cát tinh tế