Từ vựng

Học tính từ – Đan Mạch

cms/adjectives-webp/116145152.webp
dum
den dumme dreng
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/74192662.webp
mild
den milde temperatur
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/88260424.webp
ukendt
den ukendte hacker
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/69435964.webp
venskabelig
den venskabelige omfavnelse
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/164753745.webp
årvågen
den årvågne fårehund
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positiv
en positiv holdning
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/132633630.webp
sneet
sneede træer
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/134344629.webp
gul
gule bananer
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/171013917.webp
rød
en rød paraply
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/127330249.webp
hastig
den hastige julemand
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/64546444.webp
ugentlig
den ugentlige affaldshentning
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/45150211.webp
tro
et tegn på tro kærlighed
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành