Từ vựng
Học tính từ – Đan Mạch

dum
den dumme dreng
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

mild
den milde temperatur
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

ukendt
den ukendte hacker
không biết
hacker không biết

venskabelig
den venskabelige omfavnelse
thân thiện
cái ôm thân thiện

årvågen
den årvågne fårehund
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

positiv
en positiv holdning
tích cực
một thái độ tích cực

sneet
sneede træer
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

gul
gule bananer
vàng
chuối vàng

rød
en rød paraply
đỏ
cái ô đỏ

hastig
den hastige julemand
vội vàng
ông già Noel vội vàng

ugentlig
den ugentlige affaldshentning
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
