Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

مكسور
زجاج سيارة مكسور
maksur
zujaj sayaarat maksuri
hỏng
kính ô tô bị hỏng

غائم
السماء الغائمة
ghayim
alsama’ alghayimatu
có mây
bầu trời có mây

سري
التسلل السري
siri
altasalul alsiri
lén lút
việc ăn vụng lén lút

متشابه
نمطين متشابهين
mutashabih
namatin mutashabihayna
giống nhau
hai mẫu giống nhau

مفتوح
الكرتون المفتوح
maftuh
alkartun almaftuhu
đã mở
hộp đã được mở

جيد
قهوة جيدة
jayid
qahwat jayidatun
tốt
cà phê tốt

نادر
باندا نادرة
nadir
banda nadirat
hiếm
con panda hiếm

قوي
دوامات عاصفة قوية
qawiun
dawaamat easifat qawiatun
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

واضح
الفهرس الواضح
wadih
alfahras alwadihi
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

الباقي
الثلج الباقي
albaqi
althalj albaqi
còn lại
tuyết còn lại

وطني
الأعلام الوطنية
watani
al’aelam alwataniatu
quốc gia
các lá cờ quốc gia
