Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

حاد
الفلفل الحاد
hadun
alfilfil alhadi
cay
quả ớt cay

غير متزوج
الرجل الغير متزوج
ghayr mutazawij
alrijul alghayr mutazawiji
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

صادق
القسم الصادق
sadiq
alqism alsaadiqu
trung thực
lời thề trung thực

ذكي
ثعلب ذكي
dhaki
thaelab dhaki
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

هام
مواعيد هامة
ham
mawaeid hamatin
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

غير قابل للمرور
طريق غير قابل للمرور
ghayr qabil lilmurur
tariq ghayr qabil lilmururi
không thể qua được
con đường không thể qua được

مدين
الشخص المدين
madin
alshakhs almadinu
mắc nợ
người mắc nợ

قوي
المرأة القوية
qawiun
almar’at alqawiatu
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

واضح
الفهرس الواضح
wadih
alfahras alwadihi
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

قليل
قليل من الطعام
qalil
qalil min altaeami
ít
ít thức ăn

أسبوعي
جمع القمامة الأسبوعي
’usbueiun
jame alqumamat al’usbueii
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
