Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/78466668.webp
حاد
الفلفل الحاد
hadun
alfilfil alhadi
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/47013684.webp
غير متزوج
الرجل الغير متزوج
ghayr mutazawij
alrijul alghayr mutazawiji
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/69596072.webp
صادق
القسم الصادق
sadiq
alqism alsaadiqu
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ذكي
ثعلب ذكي
dhaki
thaelab dhaki
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/67885387.webp
هام
مواعيد هامة
ham
mawaeid hamatin
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/13792819.webp
غير قابل للمرور
طريق غير قابل للمرور
ghayr qabil lilmurur
tariq ghayr qabil lilmururi
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/68983319.webp
مدين
الشخص المدين
madin
alshakhs almadinu
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/57686056.webp
قوي
المرأة القوية
qawiun
almar’at alqawiatu
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/74679644.webp
واضح
الفهرس الواضح
wadih
alfahras alwadihi
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/131822697.webp
قليل
قليل من الطعام
qalil
qalil min altaeami
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/64546444.webp
أسبوعي
جمع القمامة الأسبوعي
’usbueiun
jame alqumamat al’usbueii
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ثقيل
أريكة ثقيلة
thaqil
’arikat thaqilatun
nặng
chiếc ghế sofa nặng