Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/130964688.webp
مكسور
زجاج سيارة مكسور
maksur
zujaj sayaarat maksuri
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/92314330.webp
غائم
السماء الغائمة
ghayim
alsama’ alghayimatu
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/84096911.webp
سري
التسلل السري
siri
altasalul alsiri
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/134068526.webp
متشابه
نمطين متشابهين
mutashabih
namatin mutashabihayna
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/96198714.webp
مفتوح
الكرتون المفتوح
maftuh
alkartun almaftuhu
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/125506697.webp
جيد
قهوة جيدة
jayid
qahwat jayidatun
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/171244778.webp
نادر
باندا نادرة
nadir
banda nadirat
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/170766142.webp
قوي
دوامات عاصفة قوية
qawiun
dawaamat easifat qawiatun
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/74679644.webp
واضح
الفهرس الواضح
wadih
alfahras alwadihi
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/78920384.webp
الباقي
الثلج الباقي
albaqi
althalj albaqi
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/98507913.webp
وطني
الأعلام الوطنية
watani
al’aelam alwataniatu
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/120255147.webp
مفيد
استشارة مفيدة
mufid
aistisharat mufidatun
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích