‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
مرن
سن مرن
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
شخصي
الترحيب الشخصي
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
معتمد
المرضى المعتمدين على الأدوية
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
غائم
السماء الغائمة
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
متاح
الدواء المتاح
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
برتقالي
مشمش برتقالي
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
غير عادي
فطر غير عادي
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
متوفر
الطاقة الرياح المتوفرة
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
تام
الصلاحية التامة للشرب
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
غالي
الفيلا الغالية
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
متأخر
العمل المتأخر
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
نووي
الانفجار النووي