‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
غريب
الصورة الغريبة
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
رهيب
عملية حسابية رهيبة
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
دافئ
جوارب دافئة
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
ميت
بابا نويل ميت
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
مطلوب
التأهيل الشتوي المطلوب
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
نعسان
فترة نعاس
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
شديد
التزلج على الأمواج الشديد
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
شرير
الزميل الشرير
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
رائع
الطعام الرائع
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
مسائي
غروب مسائي
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
مفقود
طائرة مفقودة
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
عزيز
الحيوانات الأليفة العزيزة