المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
مرن
سن مرن

cá nhân
lời chào cá nhân
شخصي
الترحيب الشخصي

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
معتمد
المرضى المعتمدين على الأدوية

có mây
bầu trời có mây
غائم
السماء الغائمة

có sẵn
thuốc có sẵn
متاح
الدواء المتاح

cam
quả mơ màu cam
برتقالي
مشمش برتقالي

không thông thường
loại nấm không thông thường
غير عادي
فطر غير عادي

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
متوفر
الطاقة الرياح المتوفرة

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
تام
الصلاحية التامة للشرب

đắt
biệt thự đắt tiền
غالي
الفيلا الغالية

muộn
công việc muộn
متأخر
العمل المتأخر
