المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

lười biếng
cuộc sống lười biếng
كسول
حياة كسولة

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
رومانسي
زوجان رومانسيان

không thể
một lối vào không thể
مستحيل
وصول مستحيل

rụt rè
một cô gái rụt rè
خجول
فتاة خجولة

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ساذج
الإجابة الساذجة

yêu thương
món quà yêu thương
محب
الهدية المحبة

đóng
cánh cửa đã đóng
مغلق
الباب المغلق

Slovenia
thủ đô Slovenia
سلوفيني
العاصمة السلوفينية

hình oval
bàn hình oval
بيضاوي
الطاولة البيضاوية

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
مرن
سن مرن

độc thân
người đàn ông độc thân
أعزب
الرجل الأعزب
