المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج

dễ thương
một con mèo dễ thương
جميل
قطة جميلة

độc đáo
cống nước độc đáo
فريد
الجسر المائي الفريد

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
مرن
سن مرن

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
غبي
الولد الغبي

hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
جرس حاضر

đậm đà
bát súp đậm đà
لذيذ
الحساء اللذيذ

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
خطر
تمساح خطر

vô ích
gương ô tô vô ích
عديم الفائدة
المرآة الجانبية للسيارة عديمة الفائدة

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
منجز
إزالة الثلج المكتملة

vật lý
thí nghiệm vật lý
فيزيائي
التجربة الفيزيائية
