‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
غريب
الصورة الغريبة
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
عالمي
الاقتصاد العالمي
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
منجز
إزالة الثلج المكتملة
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
ثالث
عين ثالثة
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
مطلوب
التأهيل الشتوي المطلوب
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
غبي
الكلام الغبي
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
مثلي الجنس
رجلان مثليان
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غير قانوني
تجارة مخدرات غير قانونية
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
فردي
الشجرة الفردية
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
عبر الإنترنت
الاتصال عبر الإنترنت
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانوني
مشكلة قانونية
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب