‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
كسول
حياة كسولة
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
رومانسي
زوجان رومانسيان
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
مستحيل
وصول مستحيل
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
خجول
فتاة خجولة
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ساذج
الإجابة الساذجة
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
محب
الهدية المحبة
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
مغلق
الباب المغلق
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
سلوفيني
العاصمة السلوفينية
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
بيضاوي
الطاولة البيضاوية
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
مرن
سن مرن
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
أعزب
الرجل الأعزب
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
مجهول
الهاكر المجهول