‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
دقيق
غسيل سيارة دقيق
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
وحيدة
أم وحيدة
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
محب
الهدية المحبة
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
شعبي
حفلة شعبية
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ممتاز
نبيذ ممتاز
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
بلا لون
الحمام بلا لون
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
غير محتمل
رمية غير محتملة
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
أكثر
أكوام عديدة
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
مشهور
المعبد المشهور
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
صامت
الفتيات الصامتات
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
جرس حاضر