المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
مثالي
الوزن المثالي

hiện có
sân chơi hiện có
موجود
ملعب موجود

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
غبي
الولد الغبي

có thể
trái ngược có thể
ممكن
العكس المحتمل

phá sản
người phá sản
مفلس
الشخص المفلس

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غير متزوج
الرجل الغير متزوج

gai
các cây xương rồng có gai
شوكي
الصبار الشوكي

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج

ngang
tủ quần áo ngang
أفقي
خزانة أفقية

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
وضعيات الجسم المختلفة
