المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
تام
الصلاحية التامة للشرب

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
خطير
خطأ خطير

cổ xưa
sách cổ xưa
قديم جدًا
كتب قديمة جدًا

khác nhau
bút chì màu khác nhau
متنوع
أقلام الألوان المتنوعة

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ملون
بيض الفصح الملون

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
جاهز للإقلاع
طائرة جاهزة للإقلاع

thân thiện
cái ôm thân thiện
ودي
العناق الودي

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
صريح
حظر صريح

y tế
cuộc khám y tế
طبي
الفحص الطبي

không may
một tình yêu không may
تعيس
حب تعيس

không thể
một lối vào không thể
مستحيل
وصول مستحيل
