‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
تام
الصلاحية التامة للشرب
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
خطير
خطأ خطير
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
قديم جدًا
كتب قديمة جدًا
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
متنوع
أقلام الألوان المتنوعة
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
ملون
بيض الفصح الملون
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
جاهز للإقلاع
طائرة جاهزة للإقلاع
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
ودي
العناق الودي
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
صريح
حظر صريح
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
طبي
الفحص الطبي
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
تعيس
حب تعيس
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
مستحيل
وصول مستحيل
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
أعزب
الرجل الأعزب