‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
مثالي
الوزن المثالي
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
موجود
ملعب موجود
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
غبي
الولد الغبي
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
ممكن
العكس المحتمل
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
مفلس
الشخص المفلس
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غير متزوج
الرجل الغير متزوج
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
شوكي
الصبار الشوكي
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
أفقي
خزانة أفقية
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
مختلف
وضعيات الجسم المختلفة
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
حاد
الفلفل الحاد