المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
دقيق
غسيل سيارة دقيق

độc thân
một người mẹ độc thân
وحيدة
أم وحيدة

yêu thương
món quà yêu thương
محب
الهدية المحبة

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
شعبي
حفلة شعبية

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ممتاز
نبيذ ممتاز

không màu
phòng tắm không màu
بلا لون
الحمام بلا لون

không thể tin được
một ném không thể tin được
غير محتمل
رمية غير محتملة

nhiều hơn
nhiều chồng sách
أكثر
أكوام عديدة

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
مشهور
المعبد المشهور

ít nói
những cô gái ít nói
صامت
الفتيات الصامتات
