المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

không may
một tình yêu không may
تعيس
حب تعيس

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
رائع
مناظر صخرية رائعة

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
عنيف
الزلزال العنيف

giống nhau
hai mẫu giống nhau
متشابه
نمطين متشابهين

thân thiện
đề nghị thân thiện
ودود
عرض ودي

an toàn
trang phục an toàn
آمن
ملابس آمنة

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
جاد
مناقشة جادة

hình dáng bay
hình dáng bay
ديناميكي الهواء
شكل ديناميكي هوائياً

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
تام
الصلاحية التامة للشرب

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
وعر
طريق وعر

đã mở
hộp đã được mở
مفتوح
الكرتون المفتوح
