المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
مجاني
وسيلة نقل مجانية

thật
tình bạn thật
حقيقي
صداقة حقيقية

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
بالساعة
تغيير الحرس بالساعة

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
غبي
الولد الغبي

khó khăn
việc leo núi khó khăn
صعب
تسلق الجبل الصعب

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
رهيب
القرش الرهيب

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
مرئي
الجبل المرئي

y tế
cuộc khám y tế
طبي
الفحص الطبي

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
كامل
قوس قزح كامل

khô
quần áo khô
جاف
الملابس الجافة
