‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
مجاني
وسيلة نقل مجانية
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
حقيقي
صداقة حقيقية
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
بالساعة
تغيير الحرس بالساعة
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
غبي
الولد الغبي
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
صعب
تسلق الجبل الصعب
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
رهيب
القرش الرهيب
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
مرئي
الجبل المرئي
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
طبي
الفحص الطبي
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
كامل
قوس قزح كامل
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
جاف
الملابس الجافة
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
رهيب
عملية حسابية رهيبة