‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدد المدة
وقت الوقوف المحدد المدة
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
دقيق
غسيل سيارة دقيق
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
رهيب
عملية حسابية رهيبة
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
سيء
فيضان سيء
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
أجنبي
الروابط الأجنبية
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
مبلل
الملابس المبللة.
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
مخيف
ظهور مخيف
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
شوكي
الصبار الشوكي
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
مرعب
جو مرعب
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
غبي
خطة غبية
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
النظارة الواضحة
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
ثالث
عين ثالثة