المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

sai lầm
hướng đi sai lầm
معكوس
الاتجاه المعكوس

tình dục
lòng tham dục tình
جنسي
الجشع الجنسي

đắng
sô cô la đắng
قاسٍ
الشوكولاتة القاسية

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ممتاز
نبيذ ممتاز

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
مدمن على الكحول
رجل مدمن على الكحول

què
một người đàn ông què
أعرج
رجل أعرج

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
مشهور
المعبد المشهور

ít
ít thức ăn
قليل
قليل من الطعام

có thể
trái ngược có thể
ممكن
العكس المحتمل

thực sự
một chiến thắng thực sự
حقيقي
إنجاز حقيقي

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
خالي من الغيوم
سماء خالية من الغيوم
