‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
معكوس
الاتجاه المعكوس
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
جنسي
الجشع الجنسي
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
قاسٍ
الشوكولاتة القاسية
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ممتاز
نبيذ ممتاز
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
مدمن على الكحول
رجل مدمن على الكحول
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
أعرج
رجل أعرج
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
مشهور
المعبد المشهور
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
قليل
قليل من الطعام
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
ممكن
العكس المحتمل
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
حقيقي
إنجاز حقيقي
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
خالي من الغيوم
سماء خالية من الغيوم
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
شخصي
الترحيب الشخصي