‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
عطشان
القطة العطشى
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
وحيد
أرمل وحيد
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
مطلق
الزوجان المطلقان
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ثقيل
أريكة ثقيلة
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
وحشي
الولد الوحشي
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
مستقبلي
توليد طاقة مستقبلي
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
غني
امرأة غنية
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مساعد
سيدة مساعدة
cms/adjectives-webp/74047777.webp
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
رائع
المشهد الرائع
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
عالمي
الاقتصاد العالمي
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
قاسٍ
الشوكولاتة القاسية