‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفي
العلامة للحب الوفي
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
كبير
تمثال الحرية الكبير
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
متسخ
الأحذية الرياضية المتسخة
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
سريع
سيارة سريعة
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
فرح
الزوجان الفرحان
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
متأخر
العمل المتأخر
cms/adjectives-webp/116959913.webp
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
ممتاز
فكرة ممتازة
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
صالح للأكل
الفلفل الحار الصالح للأكل
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
عنيف
مواجهة عنيفة
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
كهربائي
قطار جبلي كهربائي
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
قوي
دوامات عاصفة قوية