‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
وطني
الأعلام الوطنية
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
واضح
الفهرس الواضح
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
أسود
فستان أسود
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
إضافي
دخل إضافي
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
إنجليزي
الدروس الإنجليزية
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
غالي
الفيلا الغالية
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
ذكي
تلميذ ذكي
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
نادر
باندا نادرة
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
سكران
رجل سكران
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
محلي
فاكهة محلية
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانوني
مسدس قانوني
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
غير محتمل
رمية غير محتملة