المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

Slovenia
thủ đô Slovenia
سلوفيني
العاصمة السلوفينية

bản địa
trái cây bản địa
محلي
فاكهة محلية

hoàn hảo
răng hoàn hảo
مثالي
أسنان مثالية

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
متصل
إشارات اليد المتصلة

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
لا يصدق
كارثة لا تصدق

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعيف
المرأة الضعيفة

đầy
giỏ hàng đầy
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غير متزوج
الرجل الغير متزوج

yêu thương
món quà yêu thương
محب
الهدية المحبة

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
مجنون
امرأة مجنونة
