المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

không thể đọc
văn bản không thể đọc
غير قابل للقراءة
النص الغير قابل للقراءة

ít
ít thức ăn
قليل
قليل من الطعام

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
كامل
قوس قزح كامل

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ناطق بالإنجليزية
مدرسة ناطقة بالإنجليزية

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
هادئ
الرجاء أن تكون هادئًا

hài hước
trang phục hài hước
مضحك
تنكر مضحك

đóng
cánh cửa đã đóng
مغلق
الباب المغلق

tròn
quả bóng tròn
دائري
الكرة الدائرية

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
قوي
أسد قوي

tin lành
linh mục tin lành
بروتستانتي
الكاهن البروتستانتي

thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
ثانية
في الحرب العالمية الثانية
