‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
غير قابل للقراءة
النص الغير قابل للقراءة
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
قليل
قليل من الطعام
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
كامل
قوس قزح كامل
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ناطق بالإنجليزية
مدرسة ناطقة بالإنجليزية
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
هادئ
الرجاء أن تكون هادئًا
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
مضحك
تنكر مضحك
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
مغلق
الباب المغلق
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
دائري
الكرة الدائرية
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
قوي
أسد قوي
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
بروتستانتي
الكاهن البروتستانتي
cms/adjectives-webp/81563410.webp
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
ثانية
في الحرب العالمية الثانية
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
إضافي
دخل إضافي