المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

tươi mới
hàu tươi
طازج
المحار الطازج

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
هام
مواعيد هامة

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
راديكالي
حل المشكلة الراديكالي

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
لائق بالصحة
امرأة لائقة بالصحة

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
معروف
برج إيفل المعروف

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غير ضروري
المظلة غير الضرورية

thông minh
cô gái thông minh
ذكي
الفتاة الذكية

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
كوميدي
لحى كوميدية

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
وحشي
الولد الوحشي

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوي
المرأة القوية

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
متفاجئ
زائر الغابة المتفاجئ
