‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
طازج
المحار الطازج
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
هام
مواعيد هامة
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
راديكالي
حل المشكلة الراديكالي
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
لائق بالصحة
امرأة لائقة بالصحة
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
معروف
برج إيفل المعروف
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غير ضروري
المظلة غير الضرورية
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
ذكي
الفتاة الذكية
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
كوميدي
لحى كوميدية
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
وحشي
الولد الوحشي
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوي
المرأة القوية
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
متفاجئ
زائر الغابة المتفاجئ
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
صحيح
فكرة صحيحة