Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/127042801.webp
شتوي
المناظر الشتوية
shtwi
almanazir alshatwiatu
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/134719634.webp
كوميدي
لحى كوميدية
kumidi
lahaa kumidiatin
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/115283459.webp
سمين
شخص سمين
samin
shakhs simin
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/132189732.webp
شرير
تهديد شرير
shiriyr
tahdid shrir
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/170361938.webp
خطير
خطأ خطير
khatir
khata khatirun
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/69435964.webp
ودي
العناق الودي
wdi
aleinaq alwadi
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/97936473.webp
مضحك
التنكر المضحك
mudhik
altanakur almudhika
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/99027622.webp
غير قانوني
زراعة القنب غير القانونية
ghayr qanuniun
ziraeat alqanb ghayr alqanuniati
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/88260424.webp
مجهول
الهاكر المجهول
majhul
alhakir almajhuli
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/138360311.webp
غير قانوني
تجارة مخدرات غير قانونية
ghayr qanuniun
tijarat mukhadirat ghayr qanuniatin
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/116145152.webp
غبي
الولد الغبي
ghabiun
alwalad alghabi
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/133003962.webp
دافئ
جوارب دافئة
dafi
jawarib dafiatun
ấm áp
đôi tất ấm áp