Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

ثمل
رجل ثمل
thamal
rajul thamala
say xỉn
người đàn ông say xỉn

بالغ
الفتاة البالغة
baligh
alfatat albalighatu
trưởng thành
cô gái trưởng thành

متشابه
نمطين متشابهين
mutashabih
namatin mutashabihayna
giống nhau
hai mẫu giống nhau

فضي
سيارة فضية
fidiy
sayaarat fidiyatun
bạc
chiếc xe màu bạc

بروتستانتي
الكاهن البروتستانتي
burutistanti
alkahin alburwtistanti
tin lành
linh mục tin lành

تعيس
حب تعيس
taeis
hubu taeis
không may
một tình yêu không may

معكوس
الاتجاه المعكوس
maekus
aliatijah almaekws
sai lầm
hướng đi sai lầm

جنسي
الجشع الجنسي
jinsiun
aljashae aljinsi
tình dục
lòng tham dục tình

أمامي
الصف الأمامي
’amami
alsafu al’amami
phía trước
hàng ghế phía trước

طبي
الفحص الطبي
tibiyun
alfahs altabiyu
y tế
cuộc khám y tế

مضحك
التنكر المضحك
mudhik
altanakur almudhika
hài hước
trang phục hài hước
