Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

شتوي
المناظر الشتوية
shtwi
almanazir alshatwiatu
mùa đông
phong cảnh mùa đông

كوميدي
لحى كوميدية
kumidi
lahaa kumidiatin
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

سمين
شخص سمين
samin
shakhs simin
béo
một người béo

شرير
تهديد شرير
shiriyr
tahdid shrir
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

خطير
خطأ خطير
khatir
khata khatirun
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

ودي
العناق الودي
wdi
aleinaq alwadi
thân thiện
cái ôm thân thiện

مضحك
التنكر المضحك
mudhik
altanakur almudhika
hài hước
trang phục hài hước

غير قانوني
زراعة القنب غير القانونية
ghayr qanuniun
ziraeat alqanb ghayr alqanuniati
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

مجهول
الهاكر المجهول
majhul
alhakir almajhuli
không biết
hacker không biết

غير قانوني
تجارة مخدرات غير قانونية
ghayr qanuniun
tijarat mukhadirat ghayr qanuniatin
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

غبي
الولد الغبي
ghabiun
alwalad alghabi
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
