Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/144942777.webp
unusual
unusual weather
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/53239507.webp
wonderful
the wonderful comet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/134391092.webp
impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/52842216.webp
heated
the heated reaction
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/132447141.webp
lame
a lame man
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/69435964.webp
friendly
the friendly hug
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/103075194.webp
jealous
the jealous woman
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/112277457.webp
careless
the careless child
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/88411383.webp
interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/1703381.webp
unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/103274199.webp
quiet
the quiet girls
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/164753745.webp
alert
an alert shepherd dog
cảnh giác
con chó đức cảnh giác