Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)
impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể
remaining
the remaining food
còn lại
thức ăn còn lại
serious
a serious mistake
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
small
the small baby
nhỏ bé
em bé nhỏ
light
the light feather
nhẹ
chiếc lông nhẹ
stupid
a stupid woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
unreadable
the unreadable text
không thể đọc
văn bản không thể đọc
drunk
the drunk man
say xỉn
người đàn ông say xỉn
legal
a legal problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại
fascist
the fascist slogan
phát xít
khẩu hiệu phát xít