Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

unusual
unusual weather
không thông thường
thời tiết không thông thường

wonderful
the wonderful comet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể

heated
the heated reaction
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

lame
a lame man
què
một người đàn ông què

friendly
the friendly hug
thân thiện
cái ôm thân thiện

jealous
the jealous woman
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

careless
the careless child
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị

unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

quiet
the quiet girls
ít nói
những cô gái ít nói
