Từ vựng
Học tính từ – Urdu

قابل استعمال
قابل استعمال انڈے
qābil isti‘māl
qābil isti‘māl ande
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

عجیب
عجیب تصویر
ajīb
ajīb taswēr
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

قریب
قریبی تعلق
qareeb
qareebi taalluq
gần
một mối quan hệ gần

اہم
اہم میعاد
aham
aham mi‘ād
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

مشہور
مشہور ایفل ٹاور
mashhoor
mashhoor eiffel tower
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

مثبت
مثبت سوچ
masbat
masbat soch
tích cực
một thái độ tích cực

پختہ
پختہ کدو
pakhta
pakhta kaddu
chín
bí ngô chín

غصبی
غصبی مرد
ghasbi
ghasbi mard
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

آج کا
آج کے روزنامے
aaj ka
aaj ke roznama
ngày nay
các tờ báo ngày nay

بہت
بہت سرمایہ
bohat
bohat sarmaya
nhiều
nhiều vốn
