Từ vựng
Học tính từ – Urdu
مزاحیہ
مزاحیہ داڑھیں
mazaahiya
mazaahiya daadhein
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
پاگل
پاگل عورت
paagal
paagal aurat
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
بنفشی
بنفشی پھول
banafshi
banafshi phool
màu tím
bông hoa màu tím
کامیاب
کامیاب طلباء
kaamyaab
kaamyaab talba
thành công
sinh viên thành công
بے وقوف
بے وقوف لڑکا
bē waqūf
bē waqūf laṛkā
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
غصبی
غصبی مرد
ghasbi
ghasbi mard
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
سیدھا
سیدھا چمپانزی
seedha
seedha chimpanzee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
گرم
گرم چمین کی آگ
garm
garm chameen ki aag
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
شامی
شامی سورج غروب
shāmī
shāmī sooraj ghurūb
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
دھندلا
دھندلا گرہن
dhundla
dhundla grahan
sương mù
bình minh sương mù
خوفناک
خوفناک دھمکی
khofnāk
khofnāk dhamkī
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm