Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

смешен
смешниот пар
smešen
smešniot par
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

глупав
глупавиот момче
glupav
glupaviot momče
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

пикантен
пикантен намет на леб
pikanten
pikanten namet na leb
cay
phết bánh mỳ cay

маглен
маглената сумрак
maglen
maglenata sumrak
sương mù
bình minh sương mù

последен
последната волја
posleden
poslednata volja
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

двоен
двојниот хамбургер
dvoen
dvojniot hamburger
kép
bánh hamburger kép

тешок
тешкото искачување на планина
tešok
teškoto iskačuvanje na planina
khó khăn
việc leo núi khó khăn

плоден
плодна почва
ploden
plodna počva
màu mỡ
đất màu mỡ

горчлив
горчливи грејпфрути
gorčliv
gorčlivi grejpfruti
đắng
bưởi đắng

жолчен
жолчната реакција
žolčen
žolčnata reakcija
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

одличен
одличниот поглед
odličen
odličniot pogled
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
