Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

видлив
видливата планина
vidliv
vidlivata planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

лош
лоша поплава
loš
loša poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

безоблачен
безоблачното небо
bezoblačen
bezoblačnoto nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

модерен
модерно средство
moderen
moderno sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại

безбеден
безбедна облека
bezbeden
bezbedna obleka
an toàn
trang phục an toàn

чист
чистата вода
čist
čistata voda
tinh khiết
nước tinh khiết

крвав
крвави усни
krvav
krvavi usni
chảy máu
môi chảy máu

мокар
мократа облека
mokar
mokrata obleka
ướt
quần áo ướt

мрзлив
мрзлив живот
mrzliv
mrzliv život
lười biếng
cuộc sống lười biếng

зимски
зимската пејзаж
zimski
zimskata pejzaž
mùa đông
phong cảnh mùa đông

тивко
молбата да се биде тивко
tivko
molbata da se bide tivko
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
