Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

неверојатен
неверојатен фрл
neverojaten
neverojaten frl
không thể tin được
một ném không thể tin được

подготвен
подготвените тркачи
podgotven
podgotvenite trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

непотребен
непотребниот чадор
nepotreben
nepotrebniot čador
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

достапен
достапната ветерна енергија
dostapen
dostapnata veterna energija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

љубовен
љубовниот подарок
ljuboven
ljubovniot podarok
yêu thương
món quà yêu thương

глупав
глупавиот план
glupav
glupaviot plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

отворен
отворената кутија
otvoren
otvorenata kutija
đã mở
hộp đã được mở

краток
краток поглед
kratok
kratok pogled
ngắn
cái nhìn ngắn

скап
скапата вила
skap
skapata vila
đắt
biệt thự đắt tiền

праведен
праведното поделба
praveden
pravednoto podelba
công bằng
việc chia sẻ công bằng

домашно направен
домашно направената јагодена купа
domašno napraven
domašno napravenata jagodena kupa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
