Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

ист
две исти шари
ist
dve isti šari
giống nhau
hai mẫu giống nhau

глупав
глупавото зборување
glupav
glupavoto zboruvanje
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

таен
тајната информација
taen
tajnata informacija
bí mật
thông tin bí mật

бескраен
бескрајната патека
beskraen
beskrajnata pateka
vô tận
con đường vô tận

помен
поменото девојче
pomen
pomenoto devojče
thông minh
cô gái thông minh

вљубен
вљубениот пар
vljuben
vljubeniot par
đang yêu
cặp đôi đang yêu

доцнен
доцната работа
docnen
docnata rabota
muộn
công việc muộn

зол
золиот колега
zol
zoliot kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

национален
националните знамиња
nacionalen
nacionalnite znaminja
quốc gia
các lá cờ quốc gia

каменест
каменестата патека
kamenest
kamenestata pateka
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

плоден
плодна почва
ploden
plodna počva
màu mỡ
đất màu mỡ
