Từ vựng
Học tính từ – Amharic

የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
yemītayi
yemītayi mezigebe k’alati
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

ፊዚካዊ
ፊዚካዊ ሙከራ
fīzīkawī
fīzīkawī mukera
vật lý
thí nghiệm vật lý

በፊት
በፊት ታሪክ
befīti
befīti tarīki
trước đó
câu chuyện trước đó

እገዛኛ
የእገዛኛ ሴት
igezanya
ye’igezanya sēti
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

የበራው
የበራው ባቲም
yeberawi
yeberawi batīmi
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

ንጽህ
ንጽህ ውሃ
nits’ihi
nits’ihi wiha
tinh khiết
nước tinh khiết

ያልተወደደ
ያልተወደደ ወንድ
yalitewedede
yalitewedede wenidi
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

በስርታት
በስርታት መብላት
besiritati
besiritati mebilati
lén lút
việc ăn vụng lén lút

ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች
zimidibi
zimidibi lijilochi
ít nói
những cô gái ít nói

ሕጋዊ
ሕጋዊው ፓስታል
ḥigawī
ḥigawīwi pasitali
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

ከባድ
የከባድ ሶፋ
kebadi
yekebadi sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
