Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ትኩሳች
ትኩሳች ምላሽ
tikusachi
tikusachi milashi
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት
iwineti
iwinetenya wedajineti
thật
tình bạn thật

አደገኛ
የአደገኛ ክሮኮዲል
ādegenya
ye’ādegenya kirokodīli
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

የፀሐይ ብርሃን
የፀሐይ ብርሃን ሰማይ
yet͟s’eḥāyi birihani
yet͟s’eḥāyi birihani semayi
nắng
bầu trời nắng

ተጠማ
ተጠማሽ ድመት
tet’ema
tet’emashi dimeti
khát
con mèo khát nước

የተገለበጠ
የተገለበጠ አቅጣጫ
yetegelebet’e
yetegelebet’e āk’it’ach’a
sai lầm
hướng đi sai lầm

እውነታዊ
እውነታዊ እሴት
iwinetawī
iwinetawī isēti
thực sự
giá trị thực sự

በደስታ
በደስታው ሸራሪ
bedesita
bedesitawi sherarī
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

ተለያዩ
ተለያዩ አካል አቀማመጦች
teleyayu
teleyayu ākali āk’emamet’ochi
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau

በሚደምር ጊዜ
በሚደምር ጊዜ ማስተማር
bemīdemiri gīzē
bemīdemiri gīzē masitemari
sớm
việc học sớm

በስርታት
በስርታት መብላት
besiritati
besiritati mebilati
lén lút
việc ăn vụng lén lút
