Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ያልተጋበዘ
ያልተጋበዘ ሰው
yalitegabeze
yalitegabeze sewi
độc thân
người đàn ông độc thân

በሕግ
በሕግ ችግር
beḥigi
beḥigi chigiri
pháp lý
một vấn đề pháp lý

ደካማ
ደካማ ታከማ
dekama
dekama takema
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

ያልታበየ
ያልታበየ ወንድ
yalitabeye
yalitabeye wenidi
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

ተለያዩ
ተለያዩ ቀለሞች እርሳሶች
teleyayu
teleyayu k’elemochi irisasochi
khác nhau
bút chì màu khác nhau

በሙቅ
በሙቅ እንጪልጦች
bemuk’i
bemuk’i inich’īlit’ochi
ấm áp
đôi tất ấm áp

ህንድዊ
ህንድዊ ውጤት
hinidiwī
hinidiwī wit’ēti
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

ሙሉ
ሙሉ የገበያ ሰርግ
mulu
mulu yegebeya serigi
đầy
giỏ hàng đầy

በጥቂትነት
በጥቂትነት መብራት ቀጣፊ
bet’ik’ītineti
bet’ik’ītineti mebirati k’et’afī
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

ተልእኮ
ተልእኮው ልጅ
teli’iko
teli’ikowi liji
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

አስጠላቂ
አስጠላቂ ቦክስር
āsit’elak’ī
āsit’elak’ī bokisiri
xấu xí
võ sĩ xấu xí
