Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/74679644.webp
የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
yemītayi
yemītayi mezigebe k’alati
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/89920935.webp
ፊዚካዊ
ፊዚካዊ ሙከራ
fīzīkawī
fīzīkawī mukera
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/142264081.webp
በፊት
በፊት ታሪክ
befīti
befīti tarīki
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/132514682.webp
እገዛኛ
የእገዛኛ ሴት
igezanya
ye’igezanya sēti
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/122865382.webp
የበራው
የበራው ባቲም
yeberawi
yeberawi batīmi
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/132974055.webp
ንጽህ
ንጽህ ውሃ
nits’ihi
nits’ihi wiha
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/102746223.webp
ያልተወደደ
ያልተወደደ ወንድ
yalitewedede
yalitewedede wenidi
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/84096911.webp
በስርታት
በስርታት መብላት
besiritati
besiritati mebilati
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ዝምድብ
ዝምድብ ልጅሎች
zimidibi
zimidibi lijilochi
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/170746737.webp
ሕጋዊ
ሕጋዊው ፓስታል
ḥigawī
ḥigawīwi pasitali
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ከባድ
የከባድ ሶፋ
kebadi
yekebadi sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/122351873.webp
በደም
በደም ተበልቷል ከንፈር
bedemi
bedemi tebelitwali keniferi
chảy máu
môi chảy máu