መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ደካማ
ደካማ ታከማ

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
ተልእኮ
ተልእኮው ልጅ

hiếm
con panda hiếm
የቀረው
የቀረው ፓንዳ

đang yêu
cặp đôi đang yêu
የፍቅር
የፍቅር ወጣቶች

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ተጠናቀቀ
የተጠናቀቀ የበረዶ ስድብ

tươi mới
hàu tươi
አዲስ
አዲስ ልብሶች

vô tận
con đường vô tận
ማያቋቋም
ማያቋቋምው መንገድ

ngang
tủ quần áo ngang
አድማሳዊ
አድማሳዊ ልብስ አከማቻ

đắt
biệt thự đắt tiền
ከፍተኛ ዋጋ ያለው
ከፍተኛ ዋጋ ያለው ቤት

giàu có
phụ nữ giàu có
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት

bạc
chiếc xe màu bạc
ብር
ብር መኪና
