መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
ወንዶኛ
ወንዶኛ ሰውነት
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ተመች
ተመች ሴት
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
የልምም
የልምም ሥጋ
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ አሳሳቢ
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ የባህላዌ ስቅለት
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
የጠገበ
የጠገበ ዱባ
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
የበራው
የበራው ባቲም
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
ፍሬ የሚሰጥ
ፍሬ የሚሰጥ መሬት
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
ቀጭን
ቀጭን ሶፋ