መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል

nam tính
cơ thể nam giới
ወንዶኛ
ወንዶኛ ሰውነት

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ተመች
ተመች ሴት

sống
thịt sống
የልምም
የልምም ሥጋ

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ አሳሳቢ

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ
በቤት ውስጥ ተዘጋጀ የባህላዌ ስቅለት

chín
bí ngô chín
የጠገበ
የጠገበ ዱባ

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
የበራው
የበራው ባቲም

hiện có
sân chơi hiện có
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ

màu mỡ
đất màu mỡ
ፍሬ የሚሰጥ
ፍሬ የሚሰጥ መሬት
