መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ አሳሳቢ
bạc
chiếc xe màu bạc
ብር
ብር መኪና
khô
quần áo khô
ደረቅ
ደረቁ አውር
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
በስርጭት
በስርጭት ምልክት
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ቀላል
ቀላልው ጥርስ
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
የሚመስል
ሁለት የሚመስል ሴቶች
nhiều
nhiều vốn
ብዙ
ብዙ ካፒታል
lịch sử
cây cầu lịch sử
ታሪክዊ
ታሪክዊ ድልድይ
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ኀይለኛ
ኀይለኛ የዐርጥ መንቀጥቀጥ
vô giá
viên kim cương vô giá
ያልተገምተ
ያልተገምተ ዲያሞንድ