መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

không thể qua được
con đường không thể qua được
ያልተሻገረ
ያልተሻገረ መንገድ

nhiều
nhiều vốn
ብዙ
ብዙ ካፒታል

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል

sống động
các mặt tiền nhà sống động
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት

giỏi
kỹ sư giỏi
አትክልት
አትክልት ኢንጂነር

y tế
cuộc khám y tế
የሃኪም
የሃኪም ምርመራ

thông minh
cô gái thông minh
አትክልት
የአትክልት ሴት

thân thiện
cái ôm thân thiện
የምድብው
የምድብው እርቅኝ

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ደከማች
ደከማች ሴት

hiện đại
phương tiện hiện đại
ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን

cô đơn
góa phụ cô đơn
ብቻዉን
ብቻውን ባለቤት
