መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
አማልጅነት
አማልጅነት የሚያስፈልግ እጅግ ሙቅ

say rượu
người đàn ông say rượu
ሰከረም
ሰከረም ሰው

có lẽ
khu vực có lẽ
በተገመተ
በተገመተ ክልል

đang yêu
cặp đôi đang yêu
የፍቅር
የፍቅር ወጣቶች

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ቀረጻኛ
ቀረጻኛን መሆን ጥያቄ

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
በተንኮል
በተንኮል ምግብ በላይ ባህሪ

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ከፍተኛ
ከፍተኛ ምግብ

có mây
bầu trời có mây
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ

nhiều
nhiều vốn
ብዙ
ብዙ ካፒታል

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
በሉባሌ
በሉባሌ ፋሲካ እንስሳት

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
አደገኛ
የአደገኛ ክሮኮዲል
