መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
ያልተሻገረ
ያልተሻገረ መንገድ
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
ብዙ
ብዙ ካፒታል
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
የሚጠቅም
የሚጠቅሙ እንቁላል
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
ሕያው
ሕያው የቤት ፊት
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
አትክልት
አትክልት ኢንጂነር
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
የሃኪም
የሃኪም ምርመራ
cms/adjectives-webp/132012332.webp
thông minh
cô gái thông minh
አትክልት
የአትክልት ሴት
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
የምድብው
የምድብው እርቅኝ
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ደከማች
ደከማች ሴት
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
ብቻዉን
ብቻውን ባለቤት
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክዊ
ቴክኒክዊ ተአምር