መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

ተዋርዳሪ
ተዋርዳሪው ሰው
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

ያልተገባ
ያልተገባ ሰው
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

በጊዜ የተወሰነ
በጊዜ የተወሰነ ማቆያ ጊዜ
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn

አስተማማኝ
አስተማማኝ ልብስ
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản

ቀላል
ቀላል መጠጥ
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

የሚለውንበት
የሚለውንበት ፍሬ ምርት
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây

የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

ተደነቅቶ
ተደነቅቶ ዱንጉል ጎበኛ
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm

በሚደምር ጊዜ
በሚደምር ጊዜ ማስተማር
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ