መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
ተዋርዳሪ
ተዋርዳሪው ሰው

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ያልተገባ
ያልተገባ ሰው

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
በጊዜ የተወሰነ
በጊዜ የተወሰነ ማቆያ ጊዜ

an toàn
trang phục an toàn
አስተማማኝ
አስተማማኝ ልብስ

đơn giản
thức uống đơn giản
ቀላል
ቀላል መጠጥ

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
የሚለውንበት
የሚለውንበት ፍሬ ምርት

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
ያልተገመተ
ያልተገመተ ሰማይ

có mây
bầu trời có mây
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ተደነቅቶ
ተደነቅቶ ዱንጉል ጎበኛ

sớm
việc học sớm
በሚደምር ጊዜ
በሚደምር ጊዜ ማስተማር
