መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
አማልጅነት
አማልጅነት የሚያስፈልግ እጅግ ሙቅ
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
ሰከረም
ሰከረም ሰው
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
በተገመተ
በተገመተ ክልል
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
የፍቅር
የፍቅር ወጣቶች
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ቀረጻኛ
ቀረጻኛን መሆን ጥያቄ
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
በተንኮል
በተንኮል ምግብ በላይ ባህሪ
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ከፍተኛ
ከፍተኛ ምግብ
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
ብዙ
ብዙ ካፒታል
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
በሉባሌ
በሉባሌ ፋሲካ እንስሳት
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
አደገኛ
የአደገኛ ክሮኮዲል
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
የፊት
የፊት ረድፍ