መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

què
một người đàn ông què
ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ

gấp ba
chip di động gấp ba
በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጭልማቅ
ጭልማቅ ሰማይ

sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ

riêng tư
du thuyền riêng tư
ግልጽ
ግልጽ የሆነ መርከብ

độc đáo
cống nước độc đáo
አንድ ጊዜውን
አንድ ጊዜውን ውሃ ተሻጋ

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ተደነቅቶ
ተደነቅቶ ዱንጉል ጎበኛ

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ጤናማ
ጤናማው አትክልት

không thể tin được
một ném không thể tin được
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
