መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
ዝቅተኛ
ዝቅተኛ ሰው
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
አለም አቀፍ
አለም አቀፍ የኢኮኖሚ ሁኔታ
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
በሶስት ዐልፍ
በሶስት ዐልፍ ሞባይል ቻይፕ
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
ጭልማቅ
ጭልማቅ ሰማይ
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
ግልጽ
ግልጽ የሆነ መርከብ
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
አንድ ጊዜውን
አንድ ጊዜውን ውሃ ተሻጋ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
ተደነቅቶ
ተደነቅቶ ዱንጉል ጎበኛ
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ጤናማ
ጤናማው አትክልት
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
ጥሩ
ጥሩ ወይን ጠጅ