መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ኃያላን
ኃያላን ሴት
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ርክስ
ርክስ አየር
đóng
cánh cửa đã đóng
በመታጠቅ
በመታጠቅ የታጠቀው በር
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና
béo
một người béo
ስምንቱ
ስምንቱ ሰው
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
hoàn hảo
răng hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ጥርሶች
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ያልተያየደ
ያልተያየደ አደጋ
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ