መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

thân thiện
cái ôm thân thiện
የምድብው
የምድብው እርቅኝ

tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ጨቅላዊ
ጨቅላዊ ልጅ

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
አስቂኝ
አስቂኝ ሰዎች

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች

khát
con mèo khát nước
ተጠማ
ተጠማሽ ድመት

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ቀላል
ቀላልው ጥርስ

vui mừng
cặp đôi vui mừng
ደስታማ
ደስታማ ሰዎች

điện
tàu điện lên núi
ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ አሳሳቢ
