መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
እገዛኛ
የእገዛኛ ሴት

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ነጻ
ነጻ የትራንስፖርት ዘዴ

giận dữ
cảnh sát giận dữ
ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ

tròn
quả bóng tròn
ዙርያዊ
ዙርያዊ ኳስ

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ከፍተኛ
ከፍተኛ ምግብ

rụt rè
một cô gái rụt rè
አእምሮ የሌለው
አእምሮ የሌለው ሴት

tím
hoa oải hương màu tím
በለጠገር
በለጠገር የለመንደ ተክል

cổ xưa
sách cổ xưa
በጣም ያረጀ
በጣም ያረጀ መፅሃፍቶች

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ልዩ
ልዩ ፍሬ

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
ውድ
ውድ የቤት እንስሳት
