መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ኃያላን
ኃያላን ሴት
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ርክስ
ርክስ አየር
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
በመታጠቅ
በመታጠቅ የታጠቀው በር
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ፈጣን
ፈጣን መኪና
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
ስምንቱ
ስምንቱ ሰው
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ጥርሶች
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ያልተያየደ
ያልተያየደ አደጋ
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ተጠናቀቀ
የተጠናቀቀ የበረዶ ስድብ