መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
እገዛኛ
የእገዛኛ ሴት
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ነጻ
ነጻ የትራንስፖርት ዘዴ
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
ዙርያዊ
ዙርያዊ ኳስ
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ከፍተኛ
ከፍተኛ ምግብ
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
አእምሮ የሌለው
አእምሮ የሌለው ሴት
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
በለጠገር
በለጠገር የለመንደ ተክል
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
በጣም ያረጀ
በጣም ያረጀ መፅሃፍቶች
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ልዩ
ልዩ ፍሬ
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
ውድ
ውድ የቤት እንስሳት
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
ቅርብ
ቅርብ አንበሳ