መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
የምድብው
የምድብው እርቅኝ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ጨቅላዊ
ጨቅላዊ ልጅ
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
አስቂኝ
አስቂኝ ሰዎች
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
ተጠማ
ተጠማሽ ድመት
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ቀላል
ቀላልው ጥርስ
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
ደስታማ
ደስታማ ሰዎች
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
የተጠቀሰ
የተጠቀሰ እቃዎች
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ አሳሳቢ
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ተጠናቀቀ
የተጠናቀቀ የበረዶ ስድብ