መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

có sẵn
thuốc có sẵn
የሚገኝ
የሚገኝው መድሃኔት

hiếm
con panda hiếm
የቀረው
የቀረው ፓንዳ

màu mỡ
đất màu mỡ
ፍሬ የሚሰጥ
ፍሬ የሚሰጥ መሬት

riêng tư
du thuyền riêng tư
ግልጽ
ግልጽ የሆነ መርከብ

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ማስፈራራ
ማስፈራራ አድማ

giỏi
kỹ sư giỏi
አትክልት
አትክልት ኢንጂነር

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
ልዩ
ልዩ ፍሬ

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
አደገኛ
የአደገኛ ክሮኮዲል

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ኃያላን
ኃያላን ሴት

tình dục
lòng tham dục tình
ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት

dễ thương
một con mèo dễ thương
ቆንጆ
ቆንጆ ድመት
