መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
ውድ
ውድ የቤት እንስሳት
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ቀላል
ቀላሉ ጭረምሳ
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ጥርሶች
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
እውነታዊ
እውነታዊ ድል
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
አዲስ
አዲስ የብርሀነ እሳት
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
የግል
የግል ሰላም
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ተለየ
ተለዩ ማጣት