መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ከፍተኛ
ከፍተኛ ምግብ
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
አስፈላጊ
አስፈላጊ ቀጠሮች
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
በድመረረ
በድመረረ ቢራ
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
በሙሉ
በሙሉ ቆሻሻ
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
የዛሬ
የዛሬ ዜናዎች