መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

có mây
bầu trời có mây
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
አስቂኝ
አስቂኝ ጭማቂዎች

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ከፍተኛ
ከፍተኛ ምግብ

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ

quốc gia
các lá cờ quốc gia
ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች

xấu xa
cô gái xấu xa
በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
አስፈላጊ
አስፈላጊ ቀጠሮች

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
ውዳሴ
ውዳሴ ተዋናይ

đục
một ly bia đục
በድመረረ
በድመረረ ቢራ

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
በሙሉ
በሙሉ ቆሻሻ

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
በጣም ትንሽ
በጣም ትንሹ ተቆጭቻዎች
