መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሄዱ
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ደከማች
ደከማች ሴት
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
ግሩም
ግሩም አበቦች
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
የሚቻል
የሚቻል ቀጣይ
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
የሚገኝ
የሚገኝ ደወል
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
ሰከረም
ሰከረም ሰው
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
የጠገበ
የጠገበ ዱባ
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
ቀጭን
ቀጭን ሶፋ
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
cms/adjectives-webp/130372301.webp
hình dáng bay
hình dáng bay
አየር ሞላውጊ
አየር ሞላውጊ ቅርጽ