መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng

የፀሐይ ብርሃን
የፀሐይ ብርሃን ሰማይ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông

ምሥራቃዊ
ምሥራቃዊ ማእከል ከተማ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy

ሙሉ
ሙሉ የገበያ ሰርግ
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị

የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

ያልታበየ
ያልታበየ ወንድ
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ

ዘግይቷል
ዘግይቷል ሄዱ
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

በጣም የበለጠ
በጣም የበለጠ ስህተት
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa

የአገሪቱ
የአገሪቱ አታክልት
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công

የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt

ረጅም
ረጅም አልባሳት
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

ቀላል
ቀላሉ ጭረምሳ
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

ደስታማ
የደስታማ ሰዎች