መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

nắng
bầu trời nắng
የፀሐይ ብርሃን
የፀሐይ ብርሃን ሰማይ

phía đông
thành phố cảng phía đông
ምሥራቃዊ
ምሥራቃዊ ማእከል ከተማ

đầy
giỏ hàng đầy
ሙሉ
ሙሉ የገበያ ሰርግ

thú vị
chất lỏng thú vị
የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
ያልታበየ
ያልታበየ ወንድ

trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሄዱ

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
በጣም የበለጠ
በጣም የበለጠ ስህተት

bản địa
rau bản địa
የአገሪቱ
የአገሪቱ አታክልት

thành công
sinh viên thành công
የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች

ướt
quần áo ướt
ረጅም
ረጅም አልባሳት

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ቀላል
ቀላሉ ጭረምሳ
