መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

trễ
sự khởi hành trễ
ዘግይቷል
ዘግይቷል ሄዱ

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ደከማች
ደከማች ሴት

đẹp
hoa đẹp
ግሩም
ግሩም አበቦች

thật
tình bạn thật
እውነት
እውነተኛ ወዳጅነት

có thể
trái ngược có thể
የሚቻል
የሚቻል ቀጣይ

hiện diện
chuông báo hiện diện
የሚገኝ
የሚገኝ ደወል

say rượu
người đàn ông say rượu
ሰከረም
ሰከረም ሰው

chín
bí ngô chín
የጠገበ
የጠገበ ዱባ

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ

chật
ghế sofa chật
ቀጭን
ቀጭን ሶፋ

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
የወደፊት
የወደፊት ኃይል ፍጠና
