መዝገበ ቃላት
ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cay
phết bánh mỳ cay
ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
ውድ
ውድ የቤት እንስሳት

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
በእንግሊዝኛ
በእንግሊዝኛ ትምህርት ቤት

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ቀላል
ቀላሉ ጭረምሳ

trưởng thành
cô gái trưởng thành
አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች

hoàn hảo
răng hoàn hảo
ፍጹም
ፍጹም ጥርሶች

thực sự
một chiến thắng thực sự
እውነታዊ
እውነታዊ ድል

mới
pháo hoa mới
አዲስ
አዲስ የብርሀነ እሳት

cá nhân
lời chào cá nhân
የግል
የግል ሰላም

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
የህዝብ
የህዝብ መጠጣበቂያ
