Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ማር
ማር ፓምፓሉስ
mari
mari pamipalusi
đắng
bưởi đắng

ነጭ
ነጭ ልብስ
nech’i
nech’i libisi
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

በጣም የበለጠ
በጣም የበለጠ ስህተት
bet’ami yebelet’e
bet’ami yebelet’e sihiteti
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

ብዙ
ብዙ ካፒታል
bizu
bizu kapītali
nhiều
nhiều vốn

የዓመታት
የዓመታት በዓል
ye‘ametati
ye‘ametati be‘ali
hàng năm
lễ hội hàng năm

ድንገት
ድንገት የሚፈለገው እርዳታ
dinigeti
dinigeti yemīfelegewi iridata
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

የሕግ ውጪ
የሕግ ውጪ ባንጃ እርሻ
yeḥigi wich’ī
yeḥigi wich’ī banija irisha
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ
yalitet’enebebe
yalitet’enebebe liji
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

በሁለተኛው
በሁለተኛው ዓለም ጦርነት
behuletenyawi
behuletenyawi ‘alemi t’orineti
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

የሚመስል
ሁለት የሚመስል ሴቶች
yemīmesili
huleti yemīmesili sētochi
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

ጠንካራ
ጠንካራ ደንብ
t’enikara
t’enikara denibi
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
