Từ vựng

Amharic – Tính từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adjectives/130372301.jpg
cms/vocabulary-adjectives/74192662.jpg
cms/vocabulary-adjectives/130964688.jpg
cms/vocabulary-adjectives/113624879.jpg