Từ vựng

Amharic – Tính từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adjectives/94026997.jpg
cms/vocabulary-adjectives/122973154.jpg
cms/vocabulary-adjectives/80273384.jpg
cms/vocabulary-adjectives/138057458.jpg