Từ vựng

Học trạng từ – Amharic

cms/adverbs-webp/23708234.webp
ትክክል
ቃላቱ ትክክል አይፃፍም።
tikikili
k’alatu tikikili āyit͟s’afimi.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ስፍራውም
ሳሮች በስፍራውም ተሸልሟል።
sifirawimi
sarochi besifirawimi teshelimwali.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ዴት
ዴት ነህ/ነሽ?
dēti
dēti nehi/neshi?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/96228114.webp
አሁን
አሁን መደወለው ነውን?
āhuni
āhuni medewelewi newini?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/123249091.webp
አብሮ
ሁለቱ አብሮ መጫወት ይወዳሉ።
ābiro
huletu ābiro mech’aweti yiwedalu.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
በረጅም
በረጅም አድርጌ አልመታሁም!
berejimi
berejimi ādirigē ālimetahumi!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/128130222.webp
አብሮ
በአንድ ትንሽ ቡድን አብሮ እንማማር።
ābiro
be’ānidi tinishi budini ābiro inimamari.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
ደግሞ
ውሻው ደግሞ በሰፋራ ላይ መቀመጥ ይችላል።
degimo
wishawi degimo besefara layi mek’emet’i yichilali.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
ወደታች
ወደታች ወደ ሸለቆው ይበር፣
wedetachi
wedetachi wede shelek’owi yiberi,
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
በነጻ
ፀጉር ብርሃን በነጻ ነው።
benets’a
t͟s’eguri birihani benets’a newi.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
በቶሎ
በቶሎ ተነሳች።
betolo
betolo tenesachi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
የቱንማ
የቱንማ ነገር እያየሁ ነው!
yetunima
yetunima negeri iyayehu newi!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!