Từ vựng

Học trạng từ – Ba Lan

cms/adverbs-webp/128130222.webp
razem
Uczymy się razem w małej grupie.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
już
On już śpi.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
do
Skaczą do wody.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
do środka
Oboje wchodzą do środka.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
tam
Idź tam, potem zapytaj jeszcze raz.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
wszystkie
Tutaj można zobaczyć wszystkie flagi świata.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
coś
Widzę coś interesującego!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/80929954.webp
więcej
Starsze dzieci dostają więcej kieszonkowego.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
precz
On zabiera zdobycz precz.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
prawie
Bakuń jest prawie pusty.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
na nim
Wchodzi na dach i siada na nim.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
dookoła
Nie powinno się mówić dookoła problemu.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.