Từ vựng

Học trạng từ – Phần Lan

cms/adverbs-webp/94122769.webp
alas
Hän lentää alas laaksoon.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
juuri
Hän heräsi juuri.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
ilmaiseksi
Aurinkoenergia on ilmaista.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
ensiksi
Turvallisuus tulee ensiksi.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
ympäri
Ei pitäisi puhua ympäri ongelmaa.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
sisään
Nuo kaksi tulevat sisään.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
päällä
Hän kiipeää katolle ja istuu sen päällä.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
yli
Hän haluaa mennä kadun yli potkulaudalla.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
myös
Hänen tyttöystävänsä on myös humalassa.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
kaikki
Täällä voit nähdä kaikki maailman liput.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
aivan
Hän on aivan hoikka.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
yhdessä
Nämä kaksi tykkäävät leikkiä yhdessä.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.