Từ vựng
Học trạng từ – Litva

naktį
Mėnulis šviečia naktį.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

gana
Ji yra gana liesa.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

žemyn
Jie žiūri į mane žemyn.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

labai
Vaikas labai alkanas.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

ten
Tikslas yra ten.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

taip pat
Jos draugė taip pat girta.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

vėl
Jie susitiko vėl.
lại
Họ gặp nhau lại.

šiek tiek
Noriu šiek tiek daugiau.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.

kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.

beveik
Bakas beveik tuščias.
gần như
Bình xăng gần như hết.

greitai
Čia greitai bus atidarytas komercinis pastatas.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
