Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/123249091.webp
kartu
Abu mėgsta žaisti kartu.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
į
Jie šoka į vandenį.

vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
visur
Plastikas yra visur.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
vėl
Jie susitiko vėl.

lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
daugiau
Vyresni vaikai gauna daugiau kišenpinigių.

nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
daug
Aš tikrai daug skaitau.

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ryte
Turėjau daug streso darbe ryte.

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/176427272.webp
žemyn
Jis krinta žemyn iš viršaus.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
kartą
Žmonės kartą gyveno oloje.

một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
žemyn
Jis skrenda žemyn į slėnį.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.