Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/178600973.webp
kažkas
Matau kažką įdomaus!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/176235848.webp
viduje
Abudu jie įeina viduje.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
vienodai
Šie žmonės yra skirtingi, bet vienodai optimistiški!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/76773039.webp
per daug
Darbas man tampa per sunkus.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/29021965.webp
ne
Man nepatinka kaktusai.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
pirmiausia
Saugumas pirmiausia.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
per daug
Jis visada dirbo per daug.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
lauke
Šiandien valgome lauke.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
labai
Vaikas labai alkanas.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
tačiau
Namai maži, tačiau romantiški.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
kodėl
Vaikai nori žinoti, kodėl viskas yra taip, kaip yra.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.