Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/111290590.webp
vienodai
Šie žmonės yra skirtingi, bet vienodai optimistiški!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/170728690.webp
vienas
Mėgaujuosi vakaru vienas.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
per daug
Darbas man tampa per sunkus.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
tolyn
Jis neša grobį tolyn.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
kodėl
Vaikai nori žinoti, kodėl viskas yra taip, kaip yra.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
teisingai
Žodis neįrašytas teisingai.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
ilgai
Turėjau ilgai laukti laukimo kambaryje.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
žemyn
Jie žiūri į mane žemyn.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
dažnai
Turėtume dažniau matytis!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/7769745.webp
vėl
Jis viską rašo vėl.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.