Từ vựng
Học trạng từ – Litva

kartu
Abu mėgsta žaisti kartu.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

į
Jie šoka į vandenį.
vào
Họ nhảy vào nước.

visur
Plastikas yra visur.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

vėl
Jie susitiko vėl.
lại
Họ gặp nhau lại.

daugiau
Vyresni vaikai gauna daugiau kišenpinigių.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.

daug
Aš tikrai daug skaitau.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.

ryte
Turėjau daug streso darbe ryte.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

kartu
Mes mokomės kartu mažoje grupėje.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.

tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

žemyn
Jis krinta žemyn iš viršaus.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

kartą
Žmonės kartą gyveno oloje.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
