Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/176235848.webp
viduje
Abudu jie įeina viduje.

vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
kažkas
Matau kažką įdomaus!

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/135007403.webp
į
Ar jis eina į vidų ar į lauką?

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bet kada
Galite mus skambinti bet kada.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
naktį
Mėnulis šviečia naktį.

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
dabar
Ar turėčiau jį dabar skambinti?

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/76773039.webp
per daug
Darbas man tampa per sunkus.

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
žemyn
Jie žiūri į mane žemyn.

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
visada
Čia visada buvo ežeras.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
visur
Plastikas yra visur.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
greitai
Ji greitai galės eiti namo.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.