Từ vựng
Học trạng từ – Litva

daug
Aš tikrai daug skaitau.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.

vėl
Jis viską rašo vėl.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

lauke
Sergantis vaikas negali eiti laukan.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

viduje
Abudu jie įeina viduje.
vào
Hai người đó đang đi vào.

ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

visada
Čia visada buvo ežeras.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

jau
Namai jau parduoti.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

pusė
Stiklinė yra pusiau tuščia.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

bet kada
Galite mus skambinti bet kada.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
