Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/75164594.webp
dažnai
Tornadai nėra dažnai matomi.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
dabar
Ar turėčiau jį dabar skambinti?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/123249091.webp
kartu
Abu mėgsta žaisti kartu.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
visą dieną
Mama turi dirbti visą dieną.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
pirmiausia
Saugumas pirmiausia.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
beveik
Aš beveik pataikiau!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/145004279.webp
niekur
Šie takai veda niekur.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
tik
Ji tik atsibudo.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ten
Tikslas yra ten.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
namo
Karys nori grįžti namo pas šeimą.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
ilgai
Turėjau ilgai laukti laukimo kambaryje.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
taip pat
Jos draugė taip pat girta.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.