Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/77731267.webp
daug
Aš tikrai daug skaitau.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
vėl
Jis viską rašo vėl.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/57457259.webp
lauke
Sergantis vaikas negali eiti laukan.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
viduje
Abudu jie įeina viduje.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
visada
Čia visada buvo ežeras.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
jau
Namai jau parduoti.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
pusė
Stiklinė yra pusiau tuščia.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bet kada
Galite mus skambinti bet kada.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
šiek tiek
Noriu šiek tiek daugiau.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.