Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/102260216.webp
rytoj
Niekas nežino, kas bus rytoj.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
teisingai
Žodis neįrašytas teisingai.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
kodėl
Vaikai nori žinoti, kodėl viskas yra taip, kaip yra.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
aukštyn
Jis kopėja kalną aukštyn.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
vienas
Mėgaujuosi vakaru vienas.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
ant jo
Jis lipa ant stogo ir sėdi ant jo.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
dažnai
Tornadai nėra dažnai matomi.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
vėl
Jie susitiko vėl.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
dabar
Ar turėčiau jį dabar skambinti?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bet kada
Galite mus skambinti bet kada.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
į
Ar jis eina į vidų ar į lauką?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/29021965.webp
ne
Man nepatinka kaktusai.
không
Tôi không thích xương rồng.