Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/76773039.webp
тым
Маған бұл жұмыс тым келеді.
tım
Mağan bul jumıs tım keledi.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
тек
Ол тек оянды.
tek
Ol tek oyandı.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
қазір
Үй қазір сатылған.
qazir
Üy qazir satılğan.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
дұрыс
Сөз дұрыс жазылмаған.
durıs
Söz durıs jazılmağan.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
ешқашан
Адам ешқашан берілмейді.
eşqaşan
Adam eşqaşan berilmeydi.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
таңда
Маған таңда туры келу керек.
tañda
Mağan tañda twrı kelw kerek.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
бірге
Біз кішкен топта бірге үйренеміз.
birge
Biz kişken topta birge üyrenemiz.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
азырақ
Маған азырақ көбірек келеді.
azıraq
Mağan azıraq köbirek keledi.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
бірге
Екеуі бірге ойнап тұрады.
birge
Ekewi birge oynap turadı.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
еш қайда
Осы іздер еш қайда өтпейді.
eş qayda
Osı izder eş qayda ötpeydi.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
соғысқанда
Бұл адамдар әртүрлі, бірақ соғысқанда оптимистік!
soğısqanda
Bul adamdar ärtürli, biraq soğısqanda optïmïstik!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/38216306.webp
сондай-ақ
Оның достығы сондай-ақ сараптап жүр.
sonday-aq
Onıñ dostığı sonday-aq saraptap jür.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.