Từ vựng

Học trạng từ – Trung (Giản thể)

cms/adverbs-webp/174985671.webp
几乎
油箱几乎是空的。
Jīhū
yóuxiāng jīhū shì kōng de.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
太多
这工作对我来说太多了。
Tài duō
zhè gōngzuò duì wǒ lái shuō tài duōle.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
人们不应该绕过问题。
Rào
rénmen bù yìng gāi ràoguò wèntí.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
无处
这些轨迹通向无处。
Wú chù
zhèxiē guǐjī tōng xiàng wú chù.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
经常
龙卷风并不经常出现。
Jīngcháng
lóngjuǎnfēng bìng bù jīngcháng chūxiàn.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
几乎
我几乎打中了!
Jīhū
wǒ jīhū dǎ zhòng le!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/98507913.webp
所有
在这里你可以看到世界上的所有国旗。
Suǒyǒu
zài zhèlǐ nǐ kěyǐ kàn dào shìjiè shàng de suǒyǒu guóqí.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
独自
我独自享受这个夜晚。
Dúzì
wǒ dúzì xiǎngshòu zhège yèwǎn.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
他们跳到水里。
Dào
tāmen tiào dào shuǐ lǐ.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
已经
这房子已经被卖掉了。
Yǐjīng
zhè fángzi yǐjīng bèi mài diàole.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
现在
我现在应该打电话给他吗?
Xiànzài
wǒ xiànzài yīnggāi dǎ diànhuà gěi tā ma?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/96549817.webp
他带走了猎物。
Zǒu
tā dài zǒule lièwù.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.