Từ vựng

Học trạng từ – Trung (Giản thể)

cms/adverbs-webp/73459295.webp
狗也被允许坐在桌子旁。
gǒu yě bèi yǔnxǔ zuò zài zhuōzi páng.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
总是
这里总是有一个湖。
Zǒng shì
zhèlǐ zǒng shì yǒu yīgè hú.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
什么时候
她什么时候打电话?
Shénme shíhòu
tā shénme shíhòu dǎ diànhuà?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/141168910.webp
那里
目标就在那里。
Nàlǐ
mùbiāo jiù zài nàlǐ.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
士兵想回到家里和他的家人在一起。
Jiā
shìbīng xiǎng huí dào jiālǐ hé tā de jiārén zài yīqǐ.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
到处
塑料到处都是。
Dàochù
sùliào dàochù dōu shì.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
同样地
这些人是不同的,但同样乐观!
Tóngyàng de
zhèxiē rén shì bùtóng de, dàn tóngyàng lèguān!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/138692385.webp
某处
一只兔子隐藏在某个地方。
Mǒu chù
yī zhǐ tùzǐ yǐncáng zài mǒu gè dìfāng.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
曾经
你曾经在股票上损失过所有的钱吗?
Céngjīng
nǐ céngjīng zài gǔpiào shàng sǔnshīguò suǒyǒu de qián ma?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/76773039.webp
太多
这工作对我来说太多了。
Tài duō
zhè gōngzuò duì wǒ lái shuō tài duōle.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
已经
他已经睡了。
Yǐjīng
tā yǐjīng shuìle.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
上面
上面有很好的视野。
Shàngmiàn
shàngmiàn yǒu hěn hǎo de shìyě.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.