Từ vựng

Học trạng từ – Trung (Giản thể)

cms/adverbs-webp/102260216.webp
明天
没人知道明天会发生什么。
Míngtiān
méi rén zhīdào míngtiān huì fāshēng shénme.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
刚刚
她刚刚醒来。
Gānggāng
tā gānggāng xǐng lái.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
那里
目标就在那里。
Nàlǐ
mùbiāo jiù zài nàlǐ.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
下去
她跳下水里。
Xiàqù
tā tiào xiàshuǐ lǐ.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
很快
她很快就可以回家了。
Hěn kuài
tā hěn kuài jiù kěyǐ huí jiāle.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
曾经
曾经有人住在那个洞里。
Céngjīng
céngjīng yǒu rén zhù zài nàgè dòng lǐ.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
狗也被允许坐在桌子旁。
gǒu yě bèi yǔnxǔ zuò zài zhuōzi páng.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
早上
早上,我工作压力很大。
Zǎoshang
zǎoshang, wǒ gōngzuò yālì hěn dà.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
向下
他们向下看我。
Xiàng xià
tāmen xiàng xià kàn wǒ.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
正确地
这个词没有拼写正确。
Zhèngquè de
zhège cí méiyǒu pīnxiě zhèngquè.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
什么时候
她什么时候打电话?
Shénme shíhòu
tā shénme shíhòu dǎ diànhuà?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/172832880.webp
非常
孩子非常饿。
Fēicháng
háizi fēicháng è.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.