Từ vựng

Học trạng từ – Trung (Giản thể)

cms/adverbs-webp/71670258.webp
昨天
昨天下了大雨。
Zuótiān
zuótiān xiàle dàyǔ.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
免费
太阳能是免费的。
Miǎnfèi
tàiyángnéng shì miǎnfèi de.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
下去
她跳下水里。
Xiàqù
tā tiào xiàshuǐ lǐ.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
明天
没人知道明天会发生什么。
Míngtiān
méi rén zhīdào míngtiān huì fāshēng shénme.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
整天
母亲必须整天工作。
Zhěng tiān
mǔqīn bìxū zhěng tiān gōngzuò.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
我不喜欢仙人掌。
wǒ bù xǐhuān xiānrénzhǎng.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
长时间
我在等候室等了很长时间。
Cháng shíjiān
wǒ zài děnghòu shì děngle hěn cháng shíjiān.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
太多
这工作对我来说太多了。
Tài duō
zhè gōngzuò duì wǒ lái shuō tài duōle.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
她从水里出来。
Chū
tā cóng shuǐ lǐ chūlái.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
之前
她之前比现在胖。
Zhīqián
tā zhīqián bǐ xiànzài pàng.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
哪里
你在哪里?
Nǎlǐ
nǐ zài nǎlǐ?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/71970202.webp
相当
她相当瘦。
Xiāngdāng
tā xiāngdāng shòu.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.