Từ vựng

Học trạng từ – Do Thái

cms/adverbs-webp/98507913.webp
כולם
כאן אתה יכול לראות את כל דגלי העולם.
kvlm

kan ath ykvl lravt at kl dgly h‘evlm.


tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
עליו
הוא טפס על הגג ויושב עליו.
‘elyv

hva tps ‘el hgg vyvshb ‘elyv.


trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
משהו
אני רואה משהו מעניין!
mshhv

any rvah mshhv m‘enyyn!


cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/7769745.webp
שוב
הוא כותב הכל שוב.
shvb

hva kvtb hkl shvb.


lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
סביב
לא צריך לדבר סביב הבעיה.
sbyb

la tsryk ldbr sbyb hb‘eyh.


quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
קודם
הבטיחות באה קודם.
qvdm

hbtyhvt bah qvdm.


đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
איפה
איפה אתה?
ayph

ayph ath?


ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/178519196.webp
בבוקר
אני צריך להתעורר מוקדם בבוקר.
bbvqr

any tsryk lht‘evrr mvqdm bbvqr.


vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
כמעט
המיכל כמעט ריק.
km‘et

hmykl km‘et ryq.


gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
אבל
הבית הוא קטן אבל רומנטי.
abl

hbyt hva qtn abl rvmnty.


nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
פעם
פעם, אנשים גרו במערה.
p‘em

p‘em, anshym grv bm‘erh.


một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
יחד
אנו לומדים יחד בקבוצה קטנה.
yhd

anv lvmdym yhd bqbvtsh qtnh.


cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.