Từ vựng
Học trạng từ – Catalan
a casa
El soldat vol tornar a casa amb la seva família.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
llarg
Vaig haver d‘esperar llarg temps a la sala d‘espera.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
aviat
Ella pot tornar a casa aviat.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
demà
Ningú sap què passarà demà.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
massa
Ell sempre ha treballat massa.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
a la nit
La lluna brilla a la nit.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
lluny
Se‘n duu la presa lluny.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
també
La seva nòvia també està borratxa.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
tot el dia
La mare ha de treballar tot el dia.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
una mica
Vull una mica més.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
ara
Hauria de trucar-lo ara?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?