Từ vựng
Học trạng từ – Catalan

correctament
La paraula no està escrita correctament.
đúng
Từ này không được viết đúng.

també
El gos també pot seure a taula.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

per tot arreu
El plàstic està per tot arreu.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

tot el dia
La mare ha de treballar tot el dia.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

a on
Cap a on va el viatge?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?

per què
Els nens volen saber per què tot és com és.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.

de nou
Es van trobar de nou.
lại
Họ gặp nhau lại.

tots
Aquí pots veure totes les banderes del món.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

allà
La meta està allà.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

avall
Vol avall cap a la vall.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

una mica
Vull una mica més.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
