Từ vựng
Học trạng từ – Catalan

de nou
Ell escriu tot de nou.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

allà
Ves allà, després torna a preguntar.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

llarg
Vaig haver d‘esperar llarg temps a la sala d‘espera.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

amunt
Està pujant la muntanya amunt.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

també
La seva nòvia també està borratxa.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

a sobre
Ell puja al terrat i s‘asseu a sobre.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

sovint
No es veuen tornados sovint.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

massa
Ell sempre ha treballat massa.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

al matí
He de llevar-me d‘hora al matí.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

sol
Estic gaudint de la nit tot sol.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

aviat
Un edifici comercial s‘obrirà aquí aviat.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
