Từ vựng

Học trạng từ – Catalan

cms/adverbs-webp/124269786.webp
a casa
El soldat vol tornar a casa amb la seva família.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
llarg
Vaig haver d‘esperar llarg temps a la sala d‘espera.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
aviat
Ella pot tornar a casa aviat.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
demà
Ningú sap què passarà demà.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
massa
Ell sempre ha treballat massa.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
a la nit
La lluna brilla a la nit.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
lluny
Se‘n duu la presa lluny.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
també
La seva nòvia també està borratxa.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
tot el dia
La mare ha de treballar tot el dia.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
una mica
Vull una mica més.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
ara
Hauria de trucar-lo ara?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/166784412.webp
mai
Has perdut mai tots els teus diners en accions?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?