Từ vựng
Học trạng từ – Adygea

уже
Он уже спит.
uzhe
On uzhe spit.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

вверх
Он поднимается на гору вверх.
vverkh
On podnimayetsya na goru vverkh.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

вместе
Мы учимся вместе в небольшой группе.
vmeste
My uchimsya vmeste v nebol‘shoy gruppe.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.

скоро
Она может пойти домой скоро.
skoro
Ona mozhet poyti domoy skoro.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

в любое время
Вы можете позвонить нам в любое время.
v lyuboye vremya
Vy mozhete pozvonit‘ nam v lyuboye vremya.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

на нем
Он забирается на крышу и садится на него.
na nem
On zabirayetsya na kryshu i saditsya na nego.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

вниз
Он падает сверху вниз.
vniz
On padayet sverkhu vniz.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

также
Ее подруга также пьяна.
takzhe
Yeye podruga takzhe p‘yana.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

никогда
Никогда не следует сдаваться.
nikogda
Nikogda ne sleduyet sdavat‘sya.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

бесплатно
Солнечная энергия бесплатна.
besplatno
Solnechnaya energiya besplatna.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.

в
Он идет внутрь или наружу?
v
On idet vnutr‘ ili naruzhu?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
