Словарь
Изучите наречия – вьетнамский

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
из
Она выходит из воды.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
уже
Он уже спит.

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
на улицу
Больному ребенку нельзя выходить на улицу.

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
вокруг
Не стоит говорить вокруг проблемы.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
прочь
Он уносит добычу прочь.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
никуда
Эти следы ведут никуда.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
завтра
Никто не знает, что будет завтра.

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
ночью
Луна светит ночью.

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
но
Дом маленький, но романтичный.

đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
сначала
Безопасность прежде всего.

lại
Họ gặp nhau lại.
снова
Они встретились снова.
