Словарь
Изучите наречия – вьетнамский

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
вниз
Он падает сверху вниз.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
всегда
Здесь всегда было озеро.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
вверх
Он поднимается на гору вверх.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
один
Я провожу вечер один.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
довольно
Она довольно стройная.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
когда-либо
Вы когда-либо теряли все свои деньги на акциях?

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
никуда
Эти следы ведут никуда.

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
вокруг
Не стоит говорить вокруг проблемы.

không
Tôi không thích xương rồng.
не
Мне не нравится кактус.

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
никогда
Никогда не следует сдаваться.

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
в
Он идет внутрь или наружу?
