Từ vựng

Học trạng từ – Tamil

cms/adverbs-webp/75164594.webp
அதிகமாக
டோர்னோக்கள் அதிகமாக காணப்படவில்லை.
Atikamāka
ṭōrṉōkkaḷ atikamāka kāṇappaṭavillai.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
கிடைத்தது
டேங்கியில் கிடைத்தது காலி ஆகிவிட்டது.
Kiṭaittatu
ṭēṅkiyil kiṭaittatu kāli ākiviṭṭatu.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
கீழே
அவன் பள்ளத்திற்கு கீழே பறந்து செல்கின்றான்.
Kīḻē
avaṉ paḷḷattiṟku kīḻē paṟantu celkiṉṟāṉ.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
அனைத்து
இங்கு உலகத்தின் அனைத்து கோடிகளையும் காணலாம்.
Aṉaittu
iṅku ulakattiṉ aṉaittu kōṭikaḷaiyum kāṇalām.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
காலையில்
காலையில் நான் பிரியாமாக எழுந்து கொள்ள வேண்டும்.
Kālaiyil
kālaiyil nāṉ piriyāmāka eḻuntu koḷḷa vēṇṭum.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
இலவசம்
சோலார் ஆற்றல் இலவசம்.
Ilavacam
cōlār āṟṟal ilavacam.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
மேலே
அவன் மலையை மேலே ஏறி செல்கின்றான்.
Mēlē
avaṉ malaiyai mēlē ēṟi celkiṉṟāṉ.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
விரைவில்
அவள் விரைவில் வீடுக்கு செல்லலாம்.
Viraivil
avaḷ viraivil vīṭukku cellalām.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ஏற்கனவே
அவன் ஏற்கனவே தூங்கினான்.
Ēṟkaṉavē
avaṉ ēṟkaṉavē tūṅkiṉāṉ.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
நாளை
நாளை என்ன ஆகும் என்பது யாருக்கும் தெரியாது.
Nāḷai
nāḷai eṉṉa ākum eṉpatu yārukkum teriyātu.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
ஏற்கனவே
வீடு ஏற்கனவே விற்று விட்டது.
Ēṟkaṉavē
vīṭu ēṟkaṉavē viṟṟu viṭṭatu.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
சரியாக
சொல் சரியாக விளக்கப்படவில்லை.
Cariyāka
col cariyāka viḷakkappaṭavillai.
đúng
Từ này không được viết đúng.