Từ vựng

Học trạng từ – Tamil

cms/adverbs-webp/154535502.webp
விரைவில்
இங்கு விரைவில் வாணிக கட்டிடம் திறக்கப்படுகின்றது.
Viraivil
iṅku viraivil vāṇika kaṭṭiṭam tiṟakkappaṭukiṉṟatu.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
கிடைத்து
நான் கிடைத்து விட்டேன்!
Kiṭaittu
nāṉ kiṭaittu viṭṭēṉ!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/23708234.webp
சரியாக
சொல் சரியாக விளக்கப்படவில்லை.
Cariyāka
col cariyāka viḷakkappaṭavillai.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
ஆனால்
வீடு சிறியது, ஆனால் ரோமாந்திகமானது.
Āṉāl
vīṭu ciṟiyatu, āṉāl rōmāntikamāṉatu.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
சேர்ந்து
இருவரும் சேர்ந்து விளையாட விரும்புகின்றனர்.
Cērntu
iruvarum cērntu viḷaiyāṭa virumpukiṉṟaṉar.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
கிடைத்தது
டேங்கியில் கிடைத்தது காலி ஆகிவிட்டது.
Kiṭaittatu
ṭēṅkiyil kiṭaittatu kāli ākiviṭṭatu.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
எங்கு
நீ எங்கு?
Eṅku
nī eṅku?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ஏற்கனவே
அவன் ஏற்கனவே தூங்கினான்.
Ēṟkaṉavē
avaṉ ēṟkaṉavē tūṅkiṉāṉ.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
கடந்து
அவள் ஸ்கூட்டரை கொண்டு தெருவை கடந்து செல்ல விரும்புகிறாள்.
Kaṭantu
avaḷ skūṭṭarai koṇṭu teruvai kaṭantu cella virumpukiṟāḷ.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
ஒரு முறை
ஒரு முறை, மக்கள் குகையில் வாழ்ந்திருந்தனர்.
Oru muṟai
oru muṟai, makkaḷ kukaiyil vāḻntiruntaṉar.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
அதிகமாக
அவன் அதிகமாக வேலை செய்து வந்துவிட்டான்.
Atikamāka
avaṉ atikamāka vēlai ceytu vantuviṭṭāṉ.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
கீழே
அவள் கீழே நீந்தி விட்டாள்.
Kīḻē
avaḷ kīḻē nīnti viṭṭāḷ.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.