Từ vựng

Học trạng từ – Tamil

cms/adverbs-webp/123249091.webp
சேர்ந்து
இருவரும் சேர்ந்து விளையாட விரும்புகின்றனர்.
Cērntu
iruvarum cērntu viḷaiyāṭa virumpukiṉṟaṉar.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
முதலில்
பாதுகாப்பு முதலில் வருகின்றது.
Mutalil
pātukāppu mutalil varukiṉṟatu.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ஏற்கனவே
அவன் ஏற்கனவே தூங்கினான்.
Ēṟkaṉavē
avaṉ ēṟkaṉavē tūṅkiṉāṉ.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
கீழே
அவள் கீழே நீந்தி விட்டாள்.
Kīḻē
avaḷ kīḻē nīnti viṭṭāḷ.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
எங்கு
பயணம் எங்கு செல்லுகிறது?
Eṅku
payaṇam eṅku cellukiṟatu?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/178653470.webp
வெளியே
நாம் இன்று வெளியே உணவு சாப்பிடுகின்றோம்.
Veḷiyē
nām iṉṟu veḷiyē uṇavu cāppiṭukiṉṟōm.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
விரைவில்
அவள் விரைவில் எழுந்து விட்டாள்.
Viraivil
avaḷ viraivil eḻuntu viṭṭāḷ.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
எப்போதும்
நீ எப்போதும் எங்களிடம் அழையலாம்.
Eppōtum
nī eppōtum eṅkaḷiṭam aḻaiyalām.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
நீண்ட காலம்
நான் காதல் அறையில் நீண்ட காலம் காத்திருந்தேன்.
Nīṇṭa kālam
nāṉ kātal aṟaiyil nīṇṭa kālam kāttiruntēṉ.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
சரியாக
சொல் சரியாக விளக்கப்படவில்லை.
Cariyāka
col cariyāka viḷakkappaṭavillai.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
விரைவில்
அவள் விரைவில் வீடுக்கு செல்லலாம்.
Viraivil
avaḷ viraivil vīṭukku cellalām.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
சுற்றியும்
ஒரு பிரச்சினை சுற்றியும் பேச வேண்டாம்.
Cuṟṟiyum
oru piracciṉai cuṟṟiyum pēca vēṇṭām.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.