Từ vựng

Học trạng từ – Nam Phi

cms/adverbs-webp/96228114.webp
nou
Moet ek hom nou bel?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/38720387.webp
af
Sy spring af in die water.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
huis toe
Die soldaat wil huis toe gaan na sy gesin.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
nêrens
Hierdie spore lei na nêrens.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
al ooit
Het jy al ooit al jou geld in aandele verloor?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/135007403.webp
in
Gaan hy in of uit?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/81256632.webp
rondom
‘n Mens moet nie rondom ‘n probleem praat nie.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
heeltemal
Sy is heeltemal skraal.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
nie
Ek hou nie van die kaktus nie.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
uit
Die siek kind mag nie uitgaan nie.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
buite
Ons eet buite vandag.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
baie
Die kind is baie honger.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.