Từ vựng

Học trạng từ – Nam Phi

cms/adverbs-webp/38720387.webp
af
Sy spring af in die water.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
af
Hy val van bo af.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
af
Hy vlieg af in die vallei.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
altyd
Hier was altyd ‘n dam.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
gister
Dit het gister hard gereën.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
uit
Die siek kind mag nie uitgaan nie.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
amper
Die tenk is amper leeg.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
nooit
Mens moet nooit opgee nie.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
weer
Hulle het weer ontmoet.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
regtig
Kan ek dit regtig glo?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/138988656.webp
enige tyd
Jy kan ons enige tyd bel.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
in
Gaan hy in of uit?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?