Từ vựng
Học trạng từ – Nam Phi
af
Sy spring af in die water.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
af
Hy val van bo af.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
af
Hy vlieg af in die vallei.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
altyd
Hier was altyd ‘n dam.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
gister
Dit het gister hard gereën.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
uit
Die siek kind mag nie uitgaan nie.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
amper
Die tenk is amper leeg.
gần như
Bình xăng gần như hết.
nooit
Mens moet nooit opgee nie.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
weer
Hulle het weer ontmoet.
lại
Họ gặp nhau lại.
regtig
Kan ek dit regtig glo?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
enige tyd
Jy kan ons enige tyd bel.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.