Từ vựng
Học trạng từ – Nam Phi

nou
Moet ek hom nou bel?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

af
Sy spring af in die water.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.

huis toe
Die soldaat wil huis toe gaan na sy gesin.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.

nêrens
Hierdie spore lei na nêrens.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

al ooit
Het jy al ooit al jou geld in aandele verloor?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

in
Gaan hy in of uit?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

rondom
‘n Mens moet nie rondom ‘n probleem praat nie.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

heeltemal
Sy is heeltemal skraal.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

nie
Ek hou nie van die kaktus nie.
không
Tôi không thích xương rồng.

uit
Die siek kind mag nie uitgaan nie.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

buite
Ons eet buite vandag.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
